YG(B)751DG Tủ điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm Constant Temperature and Humidity Chamber
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của các loại vải trước khi kiểm tra tính chất vật lý và cơ học.
Used for conditioning textiles before testing their physical and mechanical properties.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB6529, ASTM D1776
-
31
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Điều khiển bằng vi xử lý, màn hình cảm ứng màu với giao diện tiếng Trung.
Microprocessor control, color touchscreen with Chinese menu operation. - Cảm biến nhiệt độ nhập khẩu, công nghệ điều chỉnh kỹ thuật số giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm.
Imported high-precision temperature sensor with digital adjustment technology for precise temperature and humidity control. - Cửa sổ quan sát bằng kính rỗng hai lớp kích thước lớn.
Large double-layer hollow glass observation window. - Hệ thống làm lạnh sử dụng máy nén kín hoàn toàn thương hiệu "Tecumseh" của Pháp, với hai bộ làm lạnh độc lập.
French "Tecumseh" fully enclosed compressor system with dual-stage refrigeration.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Chế độ hoạt động / Operation Mode: Điều khiển vi xử lý, màn hình cảm ứng màu, giao diện tiếng Trung, hỗ trợ cổng RS232 kết nối máy tính.
Microprocessor control, color touchscreen, Chinese menu operation, RS232 communication interface. - Thể tích hữu dụng / Effective Volume: D500×W600×H750(mm), dung tích 250L/ capacity: 250L.
- Phạm vi nhiệt độ / Temperature Range: -10℃~100℃ (có thể tùy chỉnh -30℃).
-10℃~100℃ (customizable to -30℃). - Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ / Temperature Control Accuracy: ±0.1℃.
- Tốc độ gia nhiệt / Heating Rate: Trung bình (3~5)℃/phút.
Average (3~5)℃/min. - Tốc độ làm lạnh / Cooling Rate: Trung bình (1~2)℃/phút.
Average (1~2)℃/min. - Độ đồng đều nhiệt độ / Temperature Uniformity: ≤2℃.
- Sai số nhiệt độ / Temperature Deviation: ≤±2℃.
- Phạm vi độ ẩm / Humidity Range: (20~98)%RH.
- Độ dao động độ ẩm / Humidity Fluctuation: ±2%RH.
- Độ đồng đều độ ẩm / Humidity Uniformity: +2%, -3%.
- Độ dao động nhiệt độ ổn định / Temperature Stability Fluctuation: ≤±0.5℃.
- Nguồn điện / Power Supply:
- AC380V±10% 50Hz, 7.5KW (-30℃~99℃).
- Kích thước / Dimensions: D1180×W1130×H1780(mm).
- Trọng lượng / Weight: 220kg.
Sản phẩm cùng loại