Y (B) 511B Kính đo mật độ vải Fabric Pick Glass
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đo mật độ sợi dọc và sợi ngang của các loại vải dệt từ bông, len, lụa, lanh và vải dệt pha trộn.
Used for measuring the warp and weft density of various cotton, wool, silk, linen, and blended woven fabrics.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 4668 – Phương pháp đo mật độ vải dệt thoi/ Determination of Woven Fabric Density
-
42
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc gia, là thiết bị lựa chọn hàng đầu cho thử nghiệm trọng tài.
Manufactured according to national standards, making it the top choice for arbitration testing. - Toàn bộ thiết bị được chế tạo từ thép công cụ, đảm bảo độ chính xác cao.
Entire device is made of tool steel, ensuring high precision. - Ống kính nhập khẩu có độ bền cao, chống mài mòn, độ trong suốt tốt, độ phóng đại tiêu chuẩn 10x, 20x.
Imported high-durability lenses, wear-resistant, excellent transparency, with standard magnification of 10x, 20x. - Thước đo được khắc laser, đảm bảo độ rõ nét và chính xác, cung cấp thang đo theo cả hệ mét và hệ inch.
Laser-engraved scale ensures clarity and accuracy, providing both metric and imperial measurement scales. - Ốc vít xoay tay chính xác cao, đảm bảo kết quả đo chính xác.
High-precision manual rotating screw ensures accurate measurement results.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
Thông số / Specification |
Giá trị / Value |
Độ phóng đại / Magnification |
10x, 20x |
Phạm vi di chuyển ống kính / Lens Moving Range |
Hệ mét: 0~50mm Hệ inch: 0~2″ |
Độ chia nhỏ nhất của thước đo / Minimum Scale Division |
Hệ mét: 1mm Hệ inch: 1/16″ |
Kích thước / Dimensions |
97×53×35 mm |
Trọng lượng / Weight |
0.3 kg |
Cấu hình tiêu chuẩn / Standard Configuration
Thành phần / Component |
Số lượng / Quantity |
Đơn vị / Unit |
Ghi chú / Remarks |
Máy chính / Main Unit |
1 |
Cái / Piece |
|
Ống kính (10X, 20X) / Eyepieces |
Mỗi loại 1 / 1 each |
Cái / Piece |
|
Kính kẻ vạch / Glass Scale |
2 |
Tấm / Piece |