YG(B)002YG YG(B)002-I Máy phân tích tổng hợp độ mịn của sợi Fiber Fineness Integrated Analyzer
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đo đường kính sợi, phân tích mặt cắt và xác định thành phần của sợi trong dệt may.
Used for fiber diameter measurement, cross-section analysis, and textile composition content determination.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 10685, FZ/T 30003, AATCC 20A, SN/T 0756, v.v.
-
45
-
Liên hệ
Giới thiệu chức năng / Functional Overview
- Phân tích định tính sợi / Fiber Qualitative Analysis:
- FZ/T 01057.3: Phương pháp thử nghiệm nhận diện sợi dệt - Phần 3: Phương pháp kính hiển vi./ Textile Fiber Identification Test Method - Part 3: Microscopy Method.
- AATCC 20: Phân tích định tính sợi./ Fiber Qualitative Analysis.
- Thử nghiệm đường kính sợi / Fiber Diameter Testing:
- GB/T 10685: Phương pháp thử nghiệm đường kính sợi len - Phương pháp kính hiển vi chiếu./ Wool Fiber Diameter Testing - Projection Microscope Method.
- ISO 137: Phương pháp xác định đường kính sợi len bằng kính hiển vi chiếu./ Determination of Wool Fiber Diameter - Projection Microscope Method.
- IWTO-8: Phương pháp xác định phân bố đường kính sợi len và tỷ lệ sợi tủy hóa bằng kính hiển vi chiếu./ Determination of Wool Fiber Diameter Distribution and Medullation Percentage using a Projection Microscope.
- GB/T 3364: Phương pháp kiểm tra đường kính sợi carbon và đường kính tương đương (phương pháp kính hiển vi)./ Carbon Fiber Diameter and Equivalent Diameter Testing Method (Microscopy Method).
- Đo đường kính tự động / Automatic Diameter Measurement:
- GB/T 20732-2006: Phân tích đường kính sợi bằng phương pháp quang học./Optical Analysis of Fiber Diameter.
- IWTO-47-00: Quy định phương pháp xác định đường kính trung bình và phân bố đường kính sợi len bằng thiết bị phân tích quang học/ Regulations on the Determination of Average Wool Fiber Diameter and its Distribution using Optical Fiber Diameter Analyzers.
- Thử nghiệm thành phần sợi / Fiber Content Testing:
- GB/T 16988: Xác định hàm lượng hỗn hợp sợi động vật đặc biệt và len./ Determination of Content in Special Animal Fiber and Wool Mixtures.
- ISO 17751:2007: Phương pháp phân tích định lượng sợi động vật bằng kính hiển vi - Lông cừu, len, lông động vật khác và hỗn hợp của chúng./ Microscopic Quantitative Analysis of Animal Fibers - Cashmere, Wool, Other Animal Fibers, and Their Blends.
- FZ/T 30003-2009: Phương pháp phân tích định lượng sợi pha lanh-bông bằng phương pháp chiếu kính hiển vi./ Quantitative Analysis of Linen-Cotton Blended Products using Projection Microscopy.
- Thử nghiệm mặt cắt sợi / Fiber Cross-Section Testing:
- FZ/T 01101-2008: Xác định hàm lượng sợi trong dệt may - Phương pháp vật lý./ Determination of Fiber Content in Textiles - Physical Method.
- AATCC 20A-2004: Quy định về phân tích định lượng sợi./ Regulations on Fiber Quantitative Analysis.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Chế độ làm việc / Working Mode:
- Đo thủ công, đo tự động, đo đa điểm; phân tích thống kê tự động, in báo cáo, in ảnh/ Manual measurement, automatic measurement, multi-point measurement; automatic statistical analysis, report printing, and photo printing.
- Cấu trúc thiết bị / Instrument Structure:
- Máy tính, camera công nghiệp, kính hiển vi, máy in./ Computer, industrial camera, microscope, printer.
- Phạm vi đo / Measurement Range: (0.1~2000)μm.
- Độ chính xác / Measurement Accuracy: 0.1μm.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 100W.
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): (1200×500×600)mm.
- Trọng lượng / Weight: 25kg.
Sản phẩm cùng loại