WSB-3A Máy đo độ trắng kỹ thuật số thông minh Intelligent Digital Whiteness Meter
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đo độ trắng và các tính chất quang học khác của vải dệt, lụa, giấy, sơn phủ, bông, sợi hóa học, gốm sứ, vật liệu xây dựng, và hóa chất tiêu dùng.
Used for measuring the whiteness and other optical properties of textiles, silk, paper, paints and coatings, cotton, chemical fibers, ceramics, building materials, and daily chemical products.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- ISO 2469
- JJG 512/48
-
53
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Nội dung đo lường / Measurement Parameters:
- Độ trắng ISO (độ trắng ánh sáng xanh R457)/ ISO whiteness (R457 blue light whiteness)
- Độ trắng huỳnh quang/ Fluorescent whiteness
- Độ trong suốt (T)/ Transparency (T)
- Giá trị kích thích độ sáng (Y10)/ Luminance stimulus value (Y10)
- Độ đục (0)/ Opacity (0)
- Hệ số tán xạ ánh sáng (S)/ Light scattering coefficient (S)
- Hệ số hấp thụ ánh sáng (K)/ Light absorption coefficient (K)
- Đường kính lỗ đo / Measurement Aperture Diameter: 30mm
- Sai số cơ bản / Basic Error: <0.5%
- Sai số hiển thị / Indication Error: ≤1.0%
- Phản xạ gương / Specular Reflection: <0.1
- Độ trôi điểm 0 / Zero Drift: ≤0.1/30 phút
- Độ trôi hiển thị / Indication Drift: ≤0.2/30 phút
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz ≤40W
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): 370mm × 200mm × 400mm
- Trọng lượng / Weight: 12kg
Sản phẩm cùng loại