WDR-982 Hệ Thống Kiểm Tra Đánh Giá Độ Bền Màu Colour Matching Cabinet
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
✔ Kết hợp công nghệ chiếu sáng LED chủ động và RGB imaging, giúp chụp chính xác màu sắc và ngoại quan sản phẩm, số hóa việc đánh giá độ bền màu.
✔ Tích hợp chức năng của máy đo màu và hộp so màu tiêu chuẩn truyền thống, khắc phục những hạn chế của các thiết bị đo màu truyền thống.
✔ Ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may, in ấn, sơn phủ, thực phẩm, mỹ phẩm, nghiên cứu khoa học và nhiều ngành công nghiệp khác.
✔ Combines LED active lighting and RGB imaging technology to accurately capture product color and appearance, digitizing the color fastness rating.
✔ Integrates the functions of a colorimeter and traditional standard lightbox, overcoming limitations of conventional color measurement devices.
✔ Widely used in textiles, printing, coatings, food, cosmetics, scientific research, and many other industries.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
✔ GBT 39648-2020 - Thử nghiệm độ bền màu dệt may bằng kỹ thuật hình ảnh số hóa
✔ ISO 105-A11:2012 - Phương pháp đánh giá độ bền màu bằng công nghệ hình ảnh số hóa
✔ FZ/T01047, ASTM D1729, ISO 3664, DIN, AATCC, BS, v.v.
-
31
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
✔ Hệ thống đo màu kỹ thuật số độc đáo, đánh giá bằng hình ảnh số hóa, không tiếp xúc.
✔ Công thức đánh giá độ bền màu bám bẩn và bay màu mô phỏng đặc tính thị giác của mắt người.
✔ Công nghệ phân tích hình ảnh kỹ thuật số tiên tiến, nhanh chóng và dễ sử dụng.
✔ Mô phỏng nguồn sáng chuẩn (D50, D65, D75, A, v.v.) với độ trung thực cao hơn hầu hết các hộp đèn tiêu chuẩn hiện có.
✔ Tái tạo điều kiện chiếu sáng chuẩn, hỗ trợ truyền tải ánh sáng giữa các nhà máy.
✔ Tích hợp chức năng đánh giá độ bền màu với hình ảnh số hóa, có thể lưu, truyền tải, trích xuất và in dữ liệu màu sắc.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
Thông số / Parameter |
Giá trị / Value |
Nguồn sáng / Light Source |
LED Array |
Phổ ánh sáng / Spectral Range |
350-700 nm |
Cách thức điều khiển / Control Mode |
Điều khiển cường độ biên độ |
Tuổi thọ LED / LED Lifetime |
> 12,000 giờ / > 12,000 hours |
Mô phỏng nhiệt độ màu / Simulated Color Temperature |
2000K - 20000K, Duv: -0.02 ~ +0.02 |
Nguồn sáng có thể mô phỏng / Simulated Light Sources |
80 loại, bao gồm D50, D65, D75, A, Horizon, UV |
Chỉ số đồng sắc khác ánh sáng / Metamerism Index |
Cấp A / Grade A |
Chỉ số hoàn màu / Color Rendering Index (CRI) |
D65, D50, D75 (Ra>98); A (Ra>97) |
Khu vực đo / Measurement Area |
450 mm × 300 mm |
Độ ổn định nguồn sáng / Light Source Stability |
±1.5% |
Tỷ lệ chiếu sáng đồng đều / Uniformity |
85%, không nhấp nháy |
Màu sắc tủ chiếu sáng / Lighting Cabinet Color |
Munsell N7 |
Hiệu chuẩn màn hình / Monitor Calibration |
Cảm biến màu sắc SCOCIE, kết nối qua USB |
Hiệu chuẩn lại / Recalibration Accuracy |
±0.002, xy±2%, Y 0.05-1000 cd/m² |
Dải động / Dynamic Range |
0.01-1000 cd/m² |
Giao diện đầu vào / Input Interface |
Camera hình ảnh, hộp đèn LED |
Hệ điều hành hỗ trợ / Supported OS |
Windows 7, Windows 10 (32 & 64-bit) |
Ngôn ngữ phần mềm / Software Languages |
Tiếng Trung, Tiếng Anh |
Điện áp / Power Supply |
230V / 110V, 50/60Hz, 300W max |
Trọng lượng / Weight |
40 kg |
Kích thước / Dimensions (W × H × D) |
700 × 660 × 585 mm |
Thông số phần mềm / Software Specifications
✔ Không gian màu / Color Space: CIELAB, XYZ
✔ Góc quan sát / Observer Angle: 2° và 10°
✔ Công thức đo chênh lệch màu / Color Difference Formula: CIELAB, CMC, CIE94, CIEDE2000
✔ Đầu vào màu sắc / Color Input: Camera đo màu sắc
✔ Thông số màu sắc / Color Parameters: CIELAB Lab*, XYZ, Optical Density
✔ Chỉ số đánh giá / Rating Metrics: ISO A11 - Độ bền màu bám bẩn, bay màu, Pass/Fail
✔ Định dạng dữ liệu xuất / Data Export Options: CSV, QTX, TXT, DAT
✔ Nguồn sáng mô phỏng / Simulated Light Sources: D65, A, F11, D50, F02, F07