YG(B)141D Máy Đo Độ Dày Kỹ Thuật Số Vải Digital Fabric Thickness Gauge
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để đo độ dày của các loại vải và vật liệu mỏng.
Used for measuring the thickness of various fabrics and thin materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T3820, FZ/T01003, ASTM D1777 (có thể tùy chỉnh/ customizable), ISO 5084-1996, v.v.
-
32
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Phạm vi đo độ dày / Thickness Measurement Range: (0~10)mm.
- Độ phân giải / Resolution: 0.001mm.
- Đường kính và diện tích bàn ép / Presser Foot Diameter & Area:
Đường kính / Diameter (mm) |
Diện tích / Area (mm²) |
7.98 |
50 |
11.28 |
100 |
25.22 |
500 |
35.68 |
1000 |
50.46 |
2000 |
- Khối lượng đối trọng / Pressure Weights: 25cN, 50cN, 100cN, 200cN (4 quả).
- Thời gian ép mẫu / Pressing Time: 10s, 30s.
- Động cơ điện / Motor: ND-2.4, 2.4r/min.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 50W.
- Kích thước / Dimensions: 410(L) × 160(W) × 300(H) mm.
- Trọng lượng / Weight: ~20kg.
Thông số tùy chỉnh ASTM D1777 / ASTM D1777 Custom Specifications
Đường kính bàn ép / Presser Foot Diameter (mm) |
Diện tích bàn ép / Presser Foot Area (mm²) |
Áp lực / Pressure (kPa) |
Trọng lượng đối trọng / Weight (kg) |
28.7 |
647 |
4.14 |
0.2731 |
9.5 |
70.88 |
23.4 |
0.169 |
6.3 |
31.17 |
172 |
0.5467 |
28.7 |
647 |
0.7 |
0.046 |
28.7 |
647 |
7.58 |
0.5 |
57.15 (2.25 inch) |
2565.2 |
18.9 |
4.94 |
Lưu ý: Kích thước 57.15mm không tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1777 và không được hỗ trợ tùy chỉnh.
Note: 57.15mm diameter does not conform to ASTM D1777 and is not supported for customization.