YG(B)606EC Máy kiểm tra khả năng giữ nhiệt của vải Fabric Thermal Insulation Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để kiểm tra khả năng giữ nhiệt của nhiều loại vải, sản phẩm chần bông và các vật liệu cách nhiệt khác.
Used to test the thermal insulation properties of various textiles, quilted products, and other insulation materials.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
• GB/T 11048-2008 – Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn quốc gia về đo nhiệt trở của vải.
National standard test method for measuring the thermal resistance of textiles.
• GB/T 35762 – Tiêu chuẩn Trung Quốc về kiểm tra tính năng giữ nhiệt của vải.
Chinese standard for testing the thermal insulation properties of textiles.
• ISO 11092 – Phương pháp thử nghiệm quốc tế để đo nhiệt trở và tính chất thoáng khí của vải.
International test method for measuring thermal resistance and breathability of textiles.
• ASTM D1518 – Tiêu chuẩn ASTM để đo đặc tính giữ nhiệt của vải bằng phương pháp tấm nhiệt.
ASTM standard for measuring the thermal insulation properties of textiles using a heated plate method.
• JIS-1096 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về thử nghiệm nhiệt trở của vải dệt.
Japanese standard for testing the thermal resistance of textiles.
-
3
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Điều khiển bằng vi máy tính, hỗ trợ kết nối máy tính để xuất dữ liệu.
Microcomputer-controlled system with online communication support. - Tự động tính toán và hiển thị các thông số thử nghiệm như nhiệt trở, chỉ số Clo, hệ số truyền nhiệt và tỷ lệ giữ nhiệt, giúp tăng tốc độ thử nghiệm mà không cần tính toán thủ công.
Automatically calculates and displays test parameters, including thermal resistance, Clo value, thermal conductivity, and insulation rate, eliminating manual calculations and speeding up testing. - Màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao, hiển thị dữ liệu thử nghiệm theo thời gian thực và lưu trữ kết quả để tra cứu sau này.
High-resolution touchscreen interface for real-time test data display and result storage. - Tích hợp máy in nhiệt giúp in kết quả thử nghiệm nhanh chóng.
Built-in thermal printer for quick data printing. - Cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao đảm bảo kết quả thử nghiệm chính xác.
High-precision temperature sensors ensure accurate test results.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Dải điều chỉnh nhiệt độ tấm gia nhiệt / Heated Plate Temperature Range:
- (30 – 39)℃.
- Dải đo nhiệt trở (Rct) / Thermal Resistance (Rct) Range:
- 0.002 – 2.000 m²·K/W.
- Độ phân giải / Resolution: 0.0001 m²·K/W.
- Dải đo hệ số truyền nhiệt (U) / Thermal Conductivity (U) Range:
- 0.500 – 500 W/(m²·K).
- Dải đo tỷ lệ giữ nhiệt / Thermal Insulation Rate Range:
- 0.1% – 99.9%.
- Dải thời gian cài đặt gia nhiệt / Preheating Time Setting Range:
- 1 – 999 phút.
- 1 – 999 min.
- Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ / Temperature Control Accuracy:
- ±0.1℃.
- Độ phân giải hiển thị nhiệt độ / Temperature Display Resolution:
- 0.01℃.
- Kích thước mẫu thử / Sample Size:
- 300 × 300 mm.
- Kích thước tấm thử nghiệm / Test Plate Size:
- 250 × 250 mm.
- Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions:
- 700 × 636 × 760 mm (L × W × H).
- Nguồn điện / Power Supply:
- AC 220V ±10%, 50Hz, 500W.
- Trọng lượng / Weight:
- Khoảng/ approximately 40 kg.