YG(B)343D Máy kiểm tra tĩnh điện ma sát ngang của vải Fabric Horizontal Friction Electrostatic Tester

YG(B)343D Máy kiểm tra tĩnh điện ma sát ngang của vải Fabric Horizontal Friction Electrostatic Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra tĩnh điện và khả năng suy giảm tĩnh điện của các loại vải có thể chịu được tích điện do ma sát, bao gồm nhiều thành phần và cấu trúc khác nhau, đặc biệt là vải dùng trong sản xuất quần áo./ Used to evaluate the electrostatic generation and dissipation performance of textiles that can accumulate charge through friction, including various compositions and structures, especially for clothing manufacturing.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 12703.8 – Phương pháp thử nghiệm tính chất tĩnh điện của vải dệt./ Test method for electrostatic properties of textiles.

JIS L 1094 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về kiểm tra tĩnh điện vải dệt./ Japanese standard for testing textile electrostatic properties.

ISO 18080-4 – Tiêu chuẩn quốc tế về đo đặc tính tĩnh điện của vải bằng phương pháp ma sát./ International standard for measuring textile electrostatic properties using friction methods.

  • 3
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Phương pháp đo điện thế tĩnh điện không tiếp xúc, đảm bảo tính chính xác cao và ổn định.
    Non-contact electrostatic potential measurement for high accuracy and stability.
  2. Có thể vận hành thử nghiệm độc lập bằng máy tính chính hoặc bộ điều khiển phụ, tự động ghi lại kết quả và xuất báo cáo dữ liệu.
    Both main and secondary control units can operate independently, automatically recording test results and generating data reports.
  3. Cấu trúc chống nhiễu và chống tĩnh điện, giúp giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài đến kết quả đo.
    Anti-static and anti-interference structure to minimize external environmental impact on test results.
  4. Sử dụng động cơ bước vòng kín có độ chính xác cao, đảm bảo kiểm soát chuyển động trơn tru và chính xác.
    High-precision closed-loop stepper motor ensures smooth and precise movement control.
 

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phương pháp đo điện thế tĩnh điện / Electrostatic Potential Measurement: Không tiếp xúc.
    Non-contact.
  2. Kích thước bàn thử nghiệm / Test Sample Table: Đường kính lỗ trong 72mm ± 1mm, độ dày 1.5mm ± 0.1mm.
    Inner hole diameter 72mm ± 1mm, thickness 1.5mm ± 0.1mm.
  3. Giá đỡ mẫu thử / Sample Holder: Đường kính lỗ trong 75mm ± 1mm, độ dày 1mm ± 0.1mm.
    Inner hole diameter 75mm ± 1mm, thickness 1mm ± 0.1mm.
  4. Bàn ma sát / Friction Table: Bán kính cong 250mm, bán kính cong đầu 6mm, làm từ vật liệu cách điện hoặc gỗ, bề mặt trên cao hơn bàn thử nghiệm 1mm.
    Curvature radius 250mm, end curvature radius 6mm, made of insulating material or wood, top surface 1mm above the test sample plate.
  5. Cảm biến đo điện thế tĩnh điện / Electrostatic Sensor: Đường kính hiệu dụng 40mm - 45mm, khoảng cách đến mẫu thử 50mm ± 1mm.
    Effective diameter 40mm - 45mm, distance to test sample 50mm ± 1mm.
  6. Nguồn điện áp hiệu chuẩn tĩnh điện / Electrostatic Voltage Calibration Source: Điện áp DC có thể điều chỉnh liên tục từ 100V - 5kV.
    DC voltage, continuously adjustable output from 100V - 5kV.
  7. Điện cực hiệu chuẩn / Calibration Electrode: Đường kính 62mm.
    Diameter 62mm.
  8. Đầu ma sát / Friction Head: Gỗ, kích thước 130mm ± 1mm × 70mm ± 1mm, độ dày 27mm ± 1mm, có rãnh 10mm ± 1mm bên trong, được nhồi bông hấp thụ và phủ vải cotton.
    Wooden, size 130mm ± 1mm × 70mm ± 1mm, thickness 27mm ± 1mm, inner groove 10mm ± 1mm, filled with absorbent cotton and covered with cotton fabric.
  9. Áp lực ma sát / Friction Pressure: Áp lực tạo vết lõm 3mm ± 0.1mm giữa đầu ma sát và mẫu thử, phạm vi điều chỉnh 0 - 8mm ± 0.1mm.
    Pressure creating a 3mm ± 0.1mm indentation between the friction head and test sample, adjustable range 0 - 8mm ± 0.1mm.
  10. Tốc độ ma sát / Friction Speed: 2 lần/giây.
    2 times per second.
  11. Phạm vi đo tĩnh điện / Electrostatic Measurement Range: 0 - 5000V, độ chính xác đo ±100V.
    0 - 5000V, measurement accuracy ±100V.
  12. Phạm vi hiệu chuẩn tĩnh điện / Electrostatic Calibration Range: 500V - 5000V, độ chính xác đo ±100V.
    500V - 5000V, calibration accuracy ±100V.
  13. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 300W.
  14. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 490mm × 490mm × 580mm (Dài × Rộng × Cao)/ (L × W × H).
  15. Trọng lượng / Weight: Khoảng 50kg.
    Approximately 50kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline