DR999WB Hệ thống kiểm tra khả năng chống bức xạ điện từ của quần áo Electromagnetic Radiation Protection Performance Testing System for Clothing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
• Hệ thống sử dụng mô hình giả lập cơ thể người trong một buồng tối bán sóng điện từ./ The system uses a microwave test dummy in a semi-anechoic electromagnetic chamber.
• Nguồn bức xạ điện từ (bao gồm bộ khuếch đại tín hiệu và ăng-ten phát sóng định hướng) sẽ phát sóng điện từ ở nhiều tần số khác nhau./ Electromagnetic radiation sources (including signal amplifiers and directional antennas) emit electromagnetic waves at different frequencies.
• Các cảm biến trên đầu, ngực và bụng của mô hình sẽ đo độ suy giảm cường độ sóng điện từ khi mặc quần áo bảo hộ./ Sensors placed on the head, chest, and abdomen of the dummy measure the attenuation of electromagnetic waves when wearing protective clothing.
• Hệ thống mô phỏng thực tế, kiểm tra tổng hợp để đánh giá khả năng bảo vệ của quần áo chống bức xạ vi sóng./ This system provides a realistic and comprehensive evaluation of protective clothing against microwave radiation.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 23463 – Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn quốc gia về khả năng bảo vệ chống bức xạ điện từ của quần áo bảo hộ./ National standard test method for evaluating the electromagnetic radiation protection of protective clothing.
-
3
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
I. Buồng tối vi sóng / Microwave Anechoic Chamber
1. Hiệu suất / Performance
- Dải tần số / Frequency Range: 30 MHz – 18 GHz.
- Tổn hao phản xạ của vật liệu hấp thụ sóng / Absorber Reflection Loss: ≥ 15 dB (30 MHz – 18 GHz).
- Vật liệu hấp thụ sóng / Absorber Material:
- Kết hợp vật liệu sợi carbon dạng chóp trên nền ferrite./ Tapered carbon-impregnated foam mounted on ferrite.
2. Công dụng / Purpose
- Sử dụng để đo nhiễu sóng vô tuyến phát xạ (EMI) và độ nhạy cảm bức xạ (EMS)./ Used for radiated electromagnetic interference (EMI) and electromagnetic susceptibility (EMS) measurements.
3. Cấu trúc / Structure
- Phòng chắn sóng / Shielded Room:
- Gồm vỏ chắn sóng, cửa chắn sóng, cửa sổ thông gió dẫn sóng và bộ lọc nguồn điện./ Includes breakwater, breakdoor, waveguide ventilation window and power filter.
- Có thể chế tạo bằng thép cuộn cán nguội hoặc thép mạ kẽm với thiết kế mô-đun lắp ghép./ Can be fabricated by cold-rolled steel coil or galvanized steel with prefabricated modular design.
- Vật liệu hấp thụ sóng / Absorber Material:
- Tấm ferrite đơn lớp (dải tần 30 MHz – 1000 MHz)./ Single-layer ferrite plate (frequency range 30 MHz – 1000 MHz).
- Bọt biển sợi carbon dạng chóp (làm từ polyurethane ngâm dung dịch carbon, có đặc tính chống cháy tốt)./ Pyramidal carbon fiber sponge (made from polyurethane soaked in carbon solution, which has good flame retardant properties).
4. Kích thước buồng tối / Chamber Dimensions
- 7 m × 4 m × 3 m (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu)/ (customizable based on customer needs).
II. Nguồn tín hiệu / Signal Source
- Dải tần số / Frequency Range: 300 KHz – 3000 MHz.
- Độ ổn định tần số / Frequency Stability: ≤ ±5 × 10⁻⁶.
- Độ phân giải tần số / Frequency Resolution: 1 Hz.
- Độ tinh khiết tín hiệu / Signal Purity: ≤ -65 dBc/Hz (offset 10 KHz).
- Mức tín hiệu đầu ra / Output Level: -45 dBm – +10 dBm.
- Độ chính xác mức tín hiệu / Output Level Accuracy: ≤ ±1.5 dB (25℃ ±5℃, -45 dBm – +5 dBm).
- Tỷ lệ ức chế bội sóng / Harmonic Suppression Ratio:
- ≥ 30 dB (1 MHz – 3000 MHz).
- ≥ 25 dB (300 KHz – 1 MHz).
- Hệ số định hướng / Directionality: ≥ 50 dB (sau hiệu chuẩn vector).
- Quét công suất / Power Scanning: -8 dBm – +5 dBm.
- Trở kháng hệ thống / System Impedance: 50 Ω.
Bộ khuếch đại công suất RF / RF Power Amplifier
- Dải tần số / Frequency Range: 1 GHz – 3 GHz.
- Công suất trung bình / Average Power: 100 W.
- Độ lợi tối đa / Maximum Gain: 50 dB.
- Độ phẳng độ lợi / Gain Flatness: ±6 dB.
- Độ ổn định công suất / Power Stability: ±0.25 dB.
- Ức chế nhiễu / Spurious Suppression: ≥ 45 dBc.
Ăng-ten / Antenna
- Dải tần số / Frequency Range: 1 GHz – 8 GHz.
- Độ lợi / Gain: 11 dB.
- Phương thức phân cực / Polarization Mode: Phân cực tuyến tính.
- Hệ số sóng đứng / Standing Wave Ratio (SWR): 1.5:1.
III. Bộ thu tín hiệu / Receiver
- Dải tần số / Frequency Range: 300 KHz – 3000 MHz.
- Băng thông phân giải / Resolution Bandwidth (RBW): 100 Hz – 20 KHz.
- Dải động / Dynamic Range: ≥ 95 dB (RBW = 1 KHz).
- Mức tín hiệu đầu vào tối đa / Maximum Input Level: +10 dBm.
- Mức tín hiệu gây hư hại đầu vào / Input Damage Level: +20 dBm (DC +25V).
- Tỷ số sóng đứng cổng vào / Input Port SWR: ≤ 1.2.
Tính năng pha / Phase Characteristics
- Độ phân giải pha / Phase Resolution: 0.01°.
- Nhiễu quỹ đạo pha / Phase Trajectory Noise:
- 0.5° @ RBW = 1 KHz.
- 1° @ RBW = 3 KHz (25℃ ±5℃, 0 dBm).
IV. Mô hình thử nghiệm / Test Dummy
- Chiều cao / Height: 1.7 ± 0.15 m.
- Diện tích bề mặt / Surface Area: 1.7 ± 0.3 m².
- Vị trí cảm biến / Sensor Locations: Đầu, ngực, bụng (3 vùng).
- Gắn cố định xuống đất, có thể dễ dàng mặc quần áo thử nghiệm.
Ground-fixed for easy clothing application. - Trọng lượng / Weight: Khoảng 40 kg.
- Approximately 40 kg.
V. Điều kiện hoạt động & Lắp đặt / Operating & Installation Requirements
- Nhiệt độ & Độ ẩm / Temperature & Humidity: 0 – 40℃, 0 – 75% RH.
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±30V, 50Hz, 1000W.
- Không gian lắp đặt / Installation Space: Tối thiểu bằng 150% kích thước buồng tối (theo thiết kế thực tế).