DR606-24C Hệ thống kiểm tra mô hình giả nhân tạo tiết mồ hôi Sweating Thermal Manikin Test System
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
- Thiết bị này mô phỏng quá trình trao đổi nhiệt giữa cơ thể trẻ em, quần áo và môi trường. Dựa trên chênh lệch nhiệt độ giữa bề mặt mô hình giả nhân tạo và môi trường, cũng như tỷ lệ tỏa nhiệt trên đơn vị diện tích cơ thể, thiết bị tính toán lớp cản nhiệt (thermal resistance) của quần áo.
- Ngoài ra, trong các điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió xác định, thiết bị mô phỏng việc mặc quần áo trên một mô hình giả nhân tạo đang đứng yên hoặc đi bộ. Bằng cách đo mức tiêu thụ năng lượng của mô hình hoặc tỷ lệ bay hơi của nước lỏng từ quần áo, thiết bị tính toán lớp cản hơi nước (moisture resistance) của quần áo.
- This system simulates the heat exchange process between a child's body, clothing, and the environment. Based on the temperature difference between the thermal manikin's skin surface and the ambient temperature, as well as the non-evaporative heat dissipation rate per unit area, the system calculates the thermal resistance of clothing.
- Additionally, under controlled temperature, humidity, and wind speed conditions, the system tests moisture resistance by measuring either power consumption of the manikin or the evaporation rate of liquid water transmitted through the clothing when worn on a standing or walking sweating thermal manikin.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 39605-2020 – Phương pháp kiểm tra lớp cản hơi nước của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo tiết mồ hôi
- GB/T 43573-2023 – Phương pháp kiểm tra khả năng tỏa nhiệt của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo tiết mồ hôi
- GB/T 18398-2001 – Phương pháp kiểm tra lớp cản nhiệt của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo
- GB/T 38426-2019 – Phương pháp đo lớp cản nhiệt và nhiệt độ sử dụng của túi ngủ
- ISO 15831 – Đo đặc tính cách nhiệt của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo nhiệt
- ASTM F1291 – Đo đặc tính cách nhiệt của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo có gia nhiệt
- ASTM F1720 – Đo đặc tính cách nhiệt của túi ngủ bằng mô hình giả nhân tạo có gia nhiệt
- ASTM F2370 – Đo đặc tính bay hơi của quần áo bằng mô hình giả nhân tạo tiết mồ hôi
- EN 342:2017 – Tiêu chuẩn CE-PPE về quần áo chống lạnh
-
5
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị/ Instrument features
- Mô hình hoàn toàn mô phỏng cơ thể người thật, có các khớp vai, khuỷu tay, đầu gối, giúp giả lập tư thế đi bộ, mô phỏng chính xác trạng thái cơ thể để kiểm tra hiệu suất cản nhiệt và cản hơi nước của quần áo.
The model fully simulates the human body, featuring shoulder, elbow, and knee joints that allow for walking motion simulation, accurately replicating real-life body postures for evaluating thermal and moisture resistance of clothing. - 24 vùng phát nhiệt độc lập, mỗi vùng có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, phát mồ hôi và thu thập dữ liệu riêng biệt, hỗ trợ kiểm tra toàn bộ hoặc từng phần quần áo trẻ em.
24 independent heating zones, each equipped with its own temperature control, sweating, and data acquisition system, allowing full-body or partial clothing testing for children's garments. - Hệ thống kiểm soát nhiệt độ sử dụng cảm biến nhiệt độ điểm có độ chính xác cao và các bộ phận gia nhiệt phân bố đồng đều trên bề mặt mô hình.
The temperature control system utilizes high-precision point temperature sensors and evenly distributed heating elements across the mannequin surface. - Hệ thống phát mồ hôi sử dụng bơm nhập khẩu có độ chính xác cao, có thể điều chỉnh độc lập tốc độ tiết mồ hôi cho từng khu vực.
The sweating system features imported high-precision delivery devices, independently controlling the sweating rate in different zones. - Hệ thống thu thập dữ liệu sử dụng giao thức RS485, lấy mẫu nhiệt độ và độ ẩm của môi trường cũng như cơ thể mô hình với tần số cao.
The data acquisition system employs RS485 communication, enabling high-frequency real-time data collection for environmental and mannequin conditions. - Ba tư thế thử nghiệm: Đứng yên, nằm ngang (để kiểm tra túi ngủ), và đi bộ (để kiểm tra quần áo).
Three test postures: standing still, lying down (for testing sleeping bags), and walking (for testing clothing). - Hệ thống điều khiển và cơ chế di chuyển sử dụng khung nhôm hàng không cường độ cao, động cơ servo để đảm bảo kiểm soát chính xác cử động mô hình.
The motion control system features an external connection method, utilizing aerospace-grade aluminum frame and servo motor drive for precise movement control. - Hệ thống kiểm soát tốc độ gió độc lập, có thể thiết lập các mức gió phù hợp với tiêu chuẩn thử nghiệm.
An independent wind speed control system provides adjustable wind speeds to meet testing requirements. - Bảng điều khiển bằng thép không gỉ, tích hợp toàn bộ hệ thống điện để dễ dàng cài đặt, vận hành và bảo trì.
The centralized stainless steel control platform houses all electrical components for easy installation, operation, and maintenance. - Phần mềm điều khiển chuyên dụng, giao diện trực quan, hỗ trợ giám sát, kiểm soát nhiệt năng, cảnh báo lỗi, cài đặt thông số hệ thống và lưu trữ dữ liệu thử nghiệm.
A proprietary software application with an intuitive interface enables thermal control, fault monitoring, system parameter settings, calibration, real-time data display, and test result recording.
Thông số kỹ thuật / Technical parameters
1. Mô hình giả nhân tạo tiết mồ hôi / Sweating Thermal Manikin
- Chiều cao mô hình / Manikin Height: 1.3 ± 0.15m
- Diện tích bề mặt mô hình / Manikin Surface Area: 1.15 ± 0.2m²
- Số vùng phát nhiệt / Number of Heating Zones: 24
- Số cảm biến nhiệt độ / Number of Temperature Sensors: 28
- Độ chính xác bơm phát mồ hôi / Sweating Pump Accuracy: 25 µl/lần (per cycle)
- Chênh lệch nhiệt độ giữa các vùng / Maximum Temperature Difference Between Zones: ≤3℃
- Trọng lượng / Weight: ~25kg
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V
- Độ phân giải nhiệt độ / Temperature Resolution: 0.1℃; Độ chính xác / Accuracy: 0.2℃
- Công suất đầu ra tối đa / Maximum Output Power: 1200W/m²
- Độ chính xác đo công suất / Power Measurement Accuracy: ±2%
- Tốc độ phát mồ hôi / Sweating Rate: 400 – 1000 ml/m²·h
- Khoảng đo lớp cản nhiệt / Thermal Resistance Range: 0.6 – 6.5 clo
- Độ chính xác đo cản nhiệt / Thermal Resistance Accuracy: (0.78 ± 0.03) clo
- Độ lặp lại thử nghiệm / Test Repeatability: Sai số giữa 3 lần kiểm tra cùng một bộ quần áo không quá 3% (Coefficient of variation ≤3% for repeated tests on the same garment)
- Độ tái lập thử nghiệm / Test Reproducibility: Sai số giữa các phòng thí nghiệm không quá 8.5% (Coefficient of variation ≤8.5% for inter-laboratory tests)
- Tần số thu thập dữ liệu / Data Acquisition Frequency: 10 lần/giây (10 times per second)
2. Hệ thống kiểm soát chuyển động / Motion Control System
- Tư thế thử nghiệm / Test Postures: Đứng yên, nằm ngang, đi bộ (Standing still, lying down, walking)
- Cơ chế điều khiển bên ngoài / External Control Mechanism, dễ dàng chuyển đổi giữa các tư thế
- Khung nhôm hàng không, động cơ servo / Aerospace Aluminum Frame, Servo Motor, kiểm soát chính xác biên độ và tốc độ chuyển động
3. Hệ thống giám sát môi trường / Environmental Monitoring System
- Cảm biến nhiệt độ môi trường / Ambient Temperature Sensors: 3 cái (±0.2℃)
- Cảm biến độ ẩm môi trường / Ambient Humidity Sensors: 3 cái (±5%)
- Cảm biến tốc độ gió / Wind Speed Sensors: 2 cái (±0.05m/s)
4. Hệ thống kiểm soát tốc độ gió / Wind Speed Control System
- Tốc độ gió điều chỉnh / Adjustable Wind Speed: 0 – 8 m/s
5. Phòng khí hậu đi bộ (Tùy chọn) / Walk-in Climate Chamber (Optional)
- Dải nhiệt độ / Temperature Range: -20℃ ~ 50℃
- Độ ẩm / Humidity: 15% ~ 95%RH
- Nguồn điện / Power Supply: 380V AC ±10%, 50Hz, 45kW
Sản phẩm cùng loại