YG(B)201E Máy Đo Hàm Lượng Formaldehyde Trong Dệt May Textile Formaldehyde Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để xác định nhanh hàm lượng formaldehyde trong các loại vải dệt.
Used for rapid determination of formaldehyde content in various textiles.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T2912.1, GB/T 2912.2, GB18401, SN/T219
-
41
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Sử dụng phương pháp chiết xuất, có thể đo đồng thời giá trị formaldehyde và độ hấp thụ theo tiêu chuẩn quốc gia.
Utilizes the extraction method, simultaneously measuring formaldehyde content and absorbance according to national standards. - Hỗ trợ điều khiển song song giữa máy chính (màn hình LCD tích hợp) và máy tính, tự động xử lý dữ liệu quang phổ và in báo cáo.
Dual control via main unit (with built-in LCD screen) and computer, automatically processing spectral data and generating reports. - Có chức năng hiển thị đường cong hấp thụ, chọn bước sóng, đo độ hấp thụ và độ truyền sáng.
Features absorption curve display, wavelength selection, absorbance, and transmittance measurement functions. - Cấu trúc quang phổ kế, hệ thống đo tự động 4 vị trí, có thể đo ba mẫu cùng lúc (YG(B)201E).
Spectrophotometer structure, fully automated four-position system, capable of measuring three samples at once (YG(B)201E). - Hỗ trợ kết nối máy tính để đo trực tuyến (YG(B)201E).
Supports online testing via computer connection (YG(B)201E). - Tự động hiệu chuẩn 100%T và 0%T.
Automatically calibrates 100%T and 0%T.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Chế độ làm việc / Operating Mode: Điều khiển bằng vi xử lý, hiển thị LCD tiếng Trung, in báo cáo, hỗ trợ kết nối phần mềm đồ họa trên máy tính.
Microprocessor control, Chinese LCD display, report printing, supports graphical software connection on PC. - Phạm vi đo / Measurement Range:
- Độ truyền sáng / Transmittance: 0%~100%
- Độ hấp thụ / Absorbance: 0~2.0
- Hàm lượng formaldehyde / Formaldehyde Content: (5.00~500.00) mg/kg (Có thể pha loãng lên đến 5000 mg/kg).
(5.00~500.00) mg/kg (Dilution up to 5000 mg/kg).
- Độ chính xác đo / Measurement Accuracy: Formaldehyde content ≤2% F.S
- Nguồn sáng / Light Source: Đèn halogen tungsten nhập khẩu có tuổi thọ cao.
Imported long-life tungsten halogen lamp. - Hệ thống quang học / Optical System: Thiết kế quang lộ tự chuẩn, bộ đơn sắc sử dụng cách tử nhiễu xạ 1200 dòng/mm.
Self-aligned optical path design, 1200 lines/mm diffraction grating monochromator. - Phạm vi bước sóng / Wavelength Range: (325~1000) nm
- Băng thông quang phổ / Spectral Bandwidth: 5 nm
- Độ chính xác bước sóng / Wavelength Accuracy: ±2 nm
- Độ lặp lại bước sóng / Wavelength Repeatability: 1 nm
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 50W
- Kích thước / Dimensions: (400×300×250) mm
- Trọng lượng / Weight: 20 kg
- Điều kiện làm việc / Operating Environment: (5~40)℃
- Phương pháp đo / Measurement Method:
Sử dụng phương pháp acetylacetone theo tiêu chuẩn quốc gia (GB/T2912.1 và GB18401—2001). Formaldehyde phản ứng với acetylacetone trong dung dịch đệm axit axetic – axetat amoni tạo ra hợp chất màu vàng.
Uses the national standard acetylacetone method (GB/T2912.1 and GB18401—2001). Formaldehyde reacts with acetylacetone in an acetic acid–ammonium acetate buffer solution to form a yellow compound.
Sản phẩm cùng loại