YG(B)815CV Máy đo tính năng chống cháy của vải Fabric Flame Retardance Performance Tester

YG(B)815CV Máy đo tính năng chống cháy của vải Fabric Flame Retardance Performance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

• Được sử dụng để đo hiệu suất lan truyền ngọn lửa theo phương thẳng đứng của vải dùng cho quần áo đơn lớp hoặc nhiều lớp (bao gồm vải tráng phủ, vải chần, vải nhiều lớp, vải lót và các sản phẩm kết hợp tương tự) cũng như rèm cửa, màn che và lều lớn (bao gồm mái hiên và tấm che cửa).
Used to measure the vertical flame spread performance of textiles for single-component or multi-component clothing (including coated fabrics, quilted fabrics, multilayer fabrics, interlining products, and similar combinations) as well as curtains, drapes, and large tents (including awnings and door covers).

• Đánh giá tính chất của vật liệu hoặc tổ hợp vật liệu khi tiếp xúc với ngọn lửa trong điều kiện kiểm soát tại phòng thí nghiệm.
Used to evaluate the performance of materials or material combinations when exposed to flames under laboratory-controlled conditions.

• Được sử dụng để đo hiệu suất cháy theo phương thẳng đứng của rèm cửa, rèm che nắng và các vật liệu treo bên trong ô tô.
Used to measure the vertical burning performance of automotive interior curtains, sunshades, and other internal hanging materials.

• Đánh giá khoảng cách cháy và thời gian cháy của vật liệu nội thất ô tô hoặc tổ hợp vật liệu khi tiếp xúc với ngọn lửa trong điều kiện phòng thí nghiệm.
Used to assess the burning distance and burning time of automotive interior materials or material combinations when exposed to flames under laboratory conditions.

• Được sử dụng để kiểm tra khả năng chống cháy của quần áo bảo hộ và găng tay bảo hộ của thợ hàn.
Used for flame spread testing of protective clothing and welding protective gloves.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 5456 – Phương pháp thử nghiệm độ lan truyền ngọn lửa theo phương thẳng đứng của vải.
Test method for vertical flame spread performance of textiles.

GB 32086 – Tiêu chuẩn quốc gia về vật liệu chống cháy dùng trong nội thất ô tô.
National standard for flame-resistant materials used in automotive interiors.

ISO 15025 – Phương pháp thử khả năng chống cháy của vật liệu dệt bằng cách tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ.
Test method for flame resistance of textiles by exposure to a small flame.

ISO 6940 – Xác định đặc tính cháy của vải dệt khi tiếp xúc với nguồn đánh lửa nhỏ.
Determination of the burning characteristics of textiles when exposed to a small ignition source.

ISO 6941 – Đánh giá sự lan truyền ngọn lửa theo phương thẳng đứng trên vật liệu dệt.
Assessment of vertical flame spread performance on textile materials.

  • 36
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Vị trí đốt có thể được thiết lập tùy ý, mặc định xuất xưởng là “đốt cạnh dưới” hoặc “đốt bề mặt”
    The burning position can be set freely, with factory default settings as "bottom edge ignition" or "surface ignition."
  2. Chuyển động của đầu đốt được điều khiển bởi ba động cơ bước, cho phép điều chỉnh theo phương ngang, độ cao và góc độ
    The burner movement is controlled by three stepper motors, allowing adjustments in horizontal position, height, and angle.
  3. Thời gian đánh lửa có thể điều chỉnh từ (0999.9) giây, độ chính xác 0.1 giây
    Ignition time can be set from (0999.9) seconds, with an accuracy of 0.1 second.
  4. Thời gian cháy được ghi tự động từ (06553.5) giây, độ chính xác 0.1 giây
    Burning time is automatically recorded within (06553.5) seconds, with an accuracy of 0.1 second.
  5. Tốc độ cháy được tính toán tự động từ (09999) mm/phút, độ chính xác 1 mm/phút
    Burning speed is automatically calculated from (09999) mm/min, with an accuracy of 1 mm/min.
  6. Thiết bị đo chiều cao ngọn lửa: thước đo cao 40mm, có vạch chia ở 20mm và 40mm
    Flame height measurement device: 40mm high scale, including 20mm and 40mm markings.
  7. Giá cố định mẫu thử: khung hình chữ nhật 560mm × 170mm, với kích thước mẫu 200mm × 80mm và 200mm × 160mm (ISO tiêu chuẩn)
    Sample fixture: rectangular frame 560mm × 170mm, with sample sizes of 200mm × 80mm and 200mm × 160mm (ISO standard).
  8. Dây đánh dấu: sợi cotton trắng, mật độ sợi 45tex – 50tex
    Marking thread: white mercerized cotton thread, density 45tex – 50tex.
  9. Kích thước mẫu thử: 560mm × 170mm
    Sample size: 560mm × 170mm.
  10. Loại khí sử dụng để đánh lửa: khí propan hoặc butan công nghiệp
    Ignition gas: industrial propane or butane.
  11. Nguồn điện: AC 220V ±10%, 50Hz, 100W
    Power supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 100W.
  12. Kích thước buồng thử nghiệm: 900mm × 730mm × 1540mm
    Test chamber dimensions: 900mm × 730mm × 1540mm.
  13. Trọng lượng thiết bị: khoảng 80kg
    Equipment weight: approximately 80kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline