YG(B)406 Máy kiểm tra điện trở suất của vải Fabric Resistivity Tester

YG(B)406 Máy kiểm tra điện trở suất của vải Fabric Resistivity Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đo điện trở điểm-điểm, điện trở bề mặt và điện trở suất thể tích của các loại vải và vật liệu khác./ Used to measure point-to-point resistance, surface resistance, and volume resistivity of various textiles and other materials.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 22042 – Phương pháp đo điện trở suất của vật liệu dệt./ Test method for measuring the resistivity of textile materials.

GB/T 1410 – Phương pháp đo điện trở suất của vật liệu cách điện rắn./ Test method for measuring the resistivity of solid insulating materials.

FZ/T 64013 – Phương pháp thử nghiệm chống tĩnh điện cho vải dệt./ Test method for evaluating antistatic properties of textiles.

SJ/10694 – Tiêu chuẩn đo điện trở của vật liệu chống tĩnh điện trong ngành công nghiệp điện tử./ Standard for measuring the resistance of antistatic materials in the electronics industry.

GB/T 12703.4 – Phương pháp thử nghiệm tính chất tĩnh điện của vải dệt./ Test method for electrostatic properties of textiles.

GB/T 22043 – Phương pháp đánh giá điện trở suất của vải dẫn điện./ Evaluation method for resistivity of conductive fabrics.

GB 12014 – Tiêu chuẩn về quần áo chống tĩnh điện./ Standard for anti-static protective clothing.

EN 1149-1 – Tiêu chuẩn Châu Âu về tính chất chống tĩnh điện của quần áo bảo hộ./ European standard for electrostatic properties of protective clothing.

AATCC 76 – Phương pháp kiểm tra điện trở bề mặt của vải theo tiêu chuẩn Mỹ./ American test method for surface resistivity of textiles.

  • 28
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Màn hình hiển thị kỹ thuật số, sử dụng mạch đo dạng cầu để đảm bảo độ chính xác cao.
    Digital display with bridge-type measurement circuit for high accuracy.
  2. Hệ thống nâng hạ khí nén giúp thao tác dễ dàng và thuận tiện.
    Pneumatic lifting system for easy and convenient operation.
  3. Có thể sử dụng bằng pin hoặc nguồn điện ngoài, linh hoạt trong mọi điều kiện thử nghiệm.
    Can be powered by battery or external power supply for flexible testing.
  4. Chức năng khóa giá trị đo tự động giúp dễ dàng ghi nhận kết quả.
    Automatic reading lock function for easy recording of test results.
  5. Hỗ trợ thử nghiệm điểm-điểm với tùy chọn tải trọng điện cực bằng tay hoặc tự động.
    Supports point-to-point testing with manual or automatic electrode loading options.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải đo điện trở / Measurement Range: (0 ~ 2) × 10¹⁵ Ω.
  2. Điện áp thử nghiệm / Test Voltage: DC 100V, 250V, 500V hoặc 1000V.
  3. Điều kiện môi trường thử nghiệm / Test Environment Conditions:
    • Nhiệt độ / Temperature: 20℃ ± 2℃.
    • Độ ẩm tương đối / Relative Humidity: 35% ± 10% RH.
  4. Độ trôi điểm không của thiết bị / Zero Drift Stability:
    • Trong khoảng 15 – 105 giây khi điện áp làm việc ổn định và không có tín hiệu đầu vào, độ trôi điểm không nhỏ hơn ±5%.
    • Within 15 – 105 seconds under stable working voltage and no signal input, zero drift is less than ±5%.
  5. Sai số đo điện trở trên điện trở chuẩn / Basic Measurement Error: ≤ ±10%.
  6. Khoảng cách giữa các điểm đo / Test Point Distance: 300mm.
  7. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 100W.
  8. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 475mm × 780mm × 500mm (L × W × H).
  9. Trọng lượng / Weight: 46kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline