YG(B)216TC Máy kiểm tra độ thấm ẩm của vải Fabric Moisture Transmission Tester

YG(B)216TC Máy kiểm tra độ thấm ẩm của vải Fabric Moisture Transmission Tester

(Bằng sáng chế quốc gia: ZL201520756621.2 / National Patent: ZL201520756621.2)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đo độ thấm ẩm của các loại vải khác nhau, bao gồm vải phủ chống thấm ẩm, bông lót, bông cách nhiệt không gian, vải thể thao và các vật liệu không dệt dùng trong may mặc.
Used to measure the moisture permeability of various textiles, including moisture-permeable coated fabrics, wadding, space cotton, sports fabrics, and non-woven clothing materials.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 12704 – Phương pháp thử nghiệm độ thấm ẩm của vải.
Test method for textile moisture permeability.

ASTM E96 – Phương pháp tiêu chuẩn đo tốc độ truyền hơi ẩm của vật liệu.
Standard test method for measuring water vapor transmission rate of materials.

JIS L1099A – Tiêu chuẩn Nhật Bản về độ thấm ẩm của vải dệt.
Japanese standard for textile moisture permeability.

BS 7209 – Tiêu chuẩn Anh về vật liệu chống thấm hơi nước.
British standard for water vapor permeable materials.

JIS L1099B – Tiêu chuẩn Nhật Bản về đo độ thấm ẩm của vải dệt (phiên bản tùy chỉnh).
Customized version of Japanese standard for measuring textile moisture permeability.

  • 33
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Màn hình cảm ứng màu độ phân giải cao giúp thao tác dễ dàng và trực quan.
    High-resolution color touchscreen interface for easy and intuitive operation.
  2. Chế độ vận hành độc lập, không cần kết nối máy tính.
    Standalone operation without the need for a computer connection.
  3. Thiết kế ba tầng không gian thử nghiệm, giúp tăng hiệu suất đo lường.
    Three-layer test space design for enhanced measurement efficiency.
  4. Tích hợp hệ thống điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, giúp kiểm soát điều kiện thử nghiệm chính xác.
    Built-in temperature and humidity regulation system for precise test condition control.
  5. Thiết kế khoang thử nghiệm có mái che dẫn hướng, giúp luồng không khí ổn định hơn.
    Guided airflow chamber design for improved air stability.
  6. Hệ thống cửa nhiều lớp giúp duy trì điều kiện thử nghiệm ổn định.
    Multi-layer chamber door system to ensure stable test conditions.
  7. Hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế (GB, ASTM, JIS, BS).
    Supports multiple international test standards (GB, ASTM, JIS, BS).
  8. Sử dụng bộ xử lý 32-bit của Mỹ và chip chuyển đổi tín hiệu số-analog tốc độ cao 24-bit.
    Equipped with an American 32-bit processor and a 24-bit high-speed digital-to-analog conversion chip.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải nhiệt độ thử nghiệm / Temperature Range: 15℃ – 40℃.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±0.1℃.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01℃.
  2. Dải độ ẩm thử nghiệm / Humidity Range: 30 – 95%RH.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±2%RH.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01%RH.
  3. Các điều kiện tiêu chuẩn thử nghiệm / Standard Test Conditions:
    • 20℃ ± 0.5℃, 65 ± 2%RH
    • 23℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 32℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 38℃ ± 0.5℃, 50 ± 2%RH
    • 38℃ ± 0.5℃, 90 ± 2%RH
    • 40℃ ± 0.5℃, 90 ± 2%RH
  4. Dải tốc độ gió / Wind Speed Range: 0.1 – 0.8 m/s.
    • Độ phân giải / Resolution: 0.01 m/s.
  5. Phương thức điều chỉnh tốc độ gió / Wind Speed Adjustment: Tự động.
    • Automatic adjustment.
  6. Số tầng giá đỡ cốc thấm ẩm / Moisture Permeability Cup Rack Levels: 3 tầng.
  7. Số lượng cốc thấm ẩm / Moisture Permeability Cup Quantity:
    • Cấu hình A / Configuration A: 27 cốc (GB, ASTM, JIS A, BS tùy chọn).
    • Cấu hình B / Configuration B: 18 cốc (GB, ASTM, JIS A, BS tùy chọn) + 6 cốc JIS phương pháp axetat kali.
  8. Hệ thống làm mát / Cooling Method: Làm mát bằng quạt.
    • Fan cooling.
  9. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V, 50Hz, công suất tối đa 5 kW.
    • Maximum power consumption: 5 kW.
  10. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 1070 × 820 × 1860 mm.
  11. Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 450 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline