YG(B)341D Máy kiểm tra tĩnh điện ma sát quay của vải Textile Rotary Friction Electrostatic Tester

YG(B)341D Máy kiểm tra tĩnh điện ma sát quay của vải Textile Rotary Friction Electrostatic Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đánh giá đặc tính tĩnh điện của vải dệt, sợi, da và các vật liệu dạng tấm khác sau khi được sạc điện bằng ma sát.
Used to evaluate the electrostatic properties of textiles, yarns, leather, and other sheet materials after being charged by friction.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 12703.5 – Phương pháp thử nghiệm tính chất tĩnh điện của vải dệt.
Test method for the electrostatic properties of textiles.

FZ/T 01061 – Tiêu chuẩn ngành dệt may về kiểm tra tĩnh điện ma sát.
Textile industry standard for friction electrostatic testing.

JIS L1094 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về đo đặc tính tĩnh điện của vải dệt.
Japanese standard for measuring the electrostatic properties of textiles.

  • 27
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Màn hình cảm ứng điều khiển, hỗ trợ ngôn ngữ Trung – Anh, tích hợp máy in nhiệt.
    Touchscreen control with Chinese-English interface and built-in thermal printer.
  2. Thiết kế gọn nhẹ, có thể kết nối với máy tính, thuận tiện để đặt vào buồng môi trường thử nghiệm.
    Lightweight design, connectable to a computer, suitable for placement in environmental test chambers.
  3. Tự động ghi lại điện áp tĩnh điện sau ma sát.
    Automatically records electrostatic voltage after friction.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Dải đo điện áp tĩnh điện / Electrostatic Voltage Measurement Range: 0 kV – 10 kV.
    • Thời gian phản hồi / Response Time: < 7 ms.
    • Độ chính xác / Accuracy: ±5%.
  2. Trống quay (nhôm) / Rotating Drum (Aluminum):
    • Đường kính ngoài / Outer Diameter: (150 ± 1) mm.
    • Chiều rộng / Width: (60 ± 1) mm.
    • Tốc độ quay / Rotation Speed: (400 ± 1) r/min.
  3. Nắp mẫu thử / Sample Cover:
    • Độ dày / Thickness: (1 ± 0.1) mm.
    • Khoang rỗng / Hollow Section: (30 ± 1) mm (L) × (25 ± 1) mm (W) (thép không gỉ).
    • (30 ± 1) mm (L) × (25 ± 1) mm (W) (stainless steel).
  4. Lực căng ma sát / Friction Applied Tension: (4.9 ± 0.1) N.
  5. Khoảng cách giữa hai kẹp vải / Distance Between Fabric Clamps: (130 ± 3) mm.
  6. Khoảng cách tiếp tuyến giữa vải ma sát và mẫu thử / Tangential Distance Between Friction Fabric and Sample:
    • Bên trái / Left Side: (1.0 ± 0.1) mm.
    • Bên phải / Right Side: (3.0 ± 0.1) mm.
  7. Khoảng cách giữa điện cực đo và mẫu thử / Distance Between Measuring Electrode and Sample: (15 ± 1) mm.
  8. Đường kính điện cực / Electrode Diameter: (20 ± 1) mm.
  9. Kích thước mẫu thử / Sample Size: (50 ± 1) mm × (80 ± 1) mm.
  10. Kích thước vải tiêu chuẩn / Standard Fabric Size: (150 ± 1) mm × (25 ± 1) mm.
  11. Kích thước thân máy chính / Main Unit Dimensions: 590 mm × 515 mm × 352 mm (L × W × H).
  12. Kích thước tổng thể / Overall Dimensions: 550 mm × 700 mm × 1250 mm (L × W × H).
  13. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 0.6 kW.
  14. Trọng lượng / Weight: Khoảng/approximately 96 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline