YG(B)341EC Máy kiểm tra tĩnh điện do ma sát quay của vải Fabric Rotating Friction Electrostatic Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để đánh giá đặc tính tĩnh điện của vải dệt, sợi, da và các vật liệu dạng tấm sau khi bị sạc điện bằng ma sát.
Used to evaluate the electrostatic properties of textiles, yarns, leather, and other sheet materials after being charged by friction.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
• GB/T 12703.5 – Phương pháp thử nghiệm tính chất tĩnh điện của vải dệt.
Test method for the electrostatic properties of textiles.
• FZ/T 01061 – Tiêu chuẩn ngành dệt may về kiểm tra tĩnh điện ma sát.
Textile industry standard for friction electrostatic testing.
• JIS L1094 – Tiêu chuẩn Nhật Bản về đo đặc tính tĩnh điện của vải dệt.
Japanese standard for measuring the electrostatic properties of textiles.
-
59
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng điều khiển, hỗ trợ ngôn ngữ Trung – Anh, tích hợp máy in nhiệt.
Touchscreen control with Chinese-English interface and built-in thermal printer. - Thiết kế gọn nhẹ, có thể kết nối với máy tính, thuận tiện để đặt vào buồng môi trường thử nghiệm.
Lightweight design, connectable to a computer, suitable for placement in environmental test chambers. - Tự động ghi lại điện áp tĩnh điện sau ma sát.
Automatically records electrostatic voltage after friction. - Tích hợp buồng kiểm soát môi trường, đảm bảo điều kiện thử nghiệm ổn định.
Integrated environmental control chamber to ensure stable test conditions.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Dải đo điện áp tĩnh điện / Electrostatic Voltage Measurement Range:
- 0 kV – 10 kV.
- Thời gian phản hồi / Response Time: < 7 ms.
- Độ chính xác / Accuracy: ±5%.
- Trống quay (nhôm) / Rotating Drum (Aluminum):
- Đường kính ngoài / Outer Diameter: (150 ± 1) mm.
- Chiều rộng / Width: (60 ± 1) mm.
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (400 ± 1) r/min.
- Nắp mẫu thử / Sample Cover:
- Độ dày / Thickness: (1 ± 0.1) mm.
- Khoang rỗng / Hollow Section: (30 ± 1) mm (L) × (25 ± 1) mm (W) (thép không gỉ).
- (30 ± 1) mm (L) × (25 ± 1) mm (W) (stainless steel).
- Lực căng ma sát / Friction Applied Tension: (4.9 ± 0.1) N.
- Khoảng cách giữa hai kẹp vải / Distance Between Fabric Clamps: (130 ± 3) mm.
- Khoảng cách tiếp tuyến giữa vải ma sát và mẫu thử / Tangential Distance Between Friction Fabric and Sample:
- Bên trái / Left Side: (1.0 ± 0.1) mm.
- Bên phải / Right Side: (3.0 ± 0.1) mm.
- Khoảng cách giữa điện cực đo và mẫu thử / Distance Between Measuring Electrode and Sample: (15 ± 1) mm.
- Đường kính điện cực / Electrode Diameter: (20 ± 1) mm.
- Kích thước mẫu thử / Sample Size: (50 ± 1) mm × (80 ± 1) mm.
- Kích thước vải tiêu chuẩn / Standard Fabric Size: (150 ± 1) mm × (25 ± 1) mm.
- Điều kiện môi trường thử nghiệm / Test Environment Conditions:
- Nhiệt độ / Temperature: 20 ± 2℃.
- Độ ẩm tương đối / Relative Humidity: 40 ± 4%.
- Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions:
- Máy chính / Main Unit: 610 mm × 410 mm × 421 mm (L × W × H).
- Buồng môi trường / Environmental Chamber: 1150 mm × 900 mm × 1860 mm (L × W × H).
- Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz.
- Trọng lượng / Weight: Khoảng/ approximately 96 kg.