YG(B)812D Máy đo độ thấm nước kỹ thuật số (dòng sản phẩm theo loạt) Digital fabric water permeability

YG(B)812D Máy đo độ thấm nước kỹ thuật số (dòng sản phẩm theo loạt) Digital fabric water permeability

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để kiểm tra khả năng chống thấm nước của các loại vải đã qua xử lý chống nước./ Used to test the water penetration resistance of various waterproof-treated fabrics.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 4744 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia) – Phương pháp kiểm tra độ chống thấm nước của vải bằng áp suất tĩnh./ (National drafting unit) – Test method for water resistance of fabrics using hydrostatic pressure.

FZ/T 01004 – Phương pháp kiểm tra vải chống thấm nước./ Test method for waterproof fabrics.

AATCC 127 – Phương pháp đo độ chống thấm nước của vải bằng áp suất thủy tĩnh./ Test method for measuring water resistance of fabrics using hydrostatic pressure.

DIN 53886 – Tiêu chuẩn thử nghiệm khả năng chống thấm nước của vải theo tiêu chuẩn Đức./ German standard for testing fabric water resistance.

JIS L 1092 – Phương pháp kiểm tra độ chống thấm nước của vải theo tiêu chuẩn Nhật Bản./ Japanese standard for testing fabric water resistance.

BS 7209 – Phương pháp kiểm tra vải chống thấm nước theo tiêu chuẩn Anh Quốc./ British standard test method for waterproof fabrics.

  • 34
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

• Màn hình cảm ứng màu với giao diện menu tiếng Trung, thao tác dễ dàng, cho phép cài đặt thông số và tra cứu dữ liệu thuận tiện./ Color touchscreen with a Chinese menu interface, easy operation, allowing convenient parameter settings and data retrieval.

• Hỗ trợ 5 phương pháp thử nghiệm (phương pháp áp suất tĩnh, phương pháp áp suất cố định có hẹn giờ, phương pháp áp suất cố định theo thời gian, phương pháp uốn cong thư giãn, phương pháp rò rỉ), đáp ứng yêu cầu thử nghiệm của nhiều loại vật liệu và tiêu chuẩn khác nhau./ Provides five test methods (hydrostatic pressure method, constant pressure timing method, constant pressure duration method, bending relaxation method, leakage method), meeting the testing requirements of different materials and standards.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Chỉ số kỹ thuật / Technical Indicators

Mẫu máy / Model

Phạm vi đo / Measuring Range

Tốc độ tăng áp / Water Pressure Rise Rate

Diện tích kẹp mẫu / Sample Clamping Area

-5

0.5 kPa - 50 kPa

1 kPa - 20 kPa/phút

100 cm²

-20

0.5 kPa - 200 kPa

1 kPa - 30 kPa/phút

100 cm²

-50

5 kPa - 500 kPa

1 kPa - 60 kPa/phút

100 cm²

-100

Tùy chỉnh theo yêu cầu

Customized

100 cm²

  1. Tốc độ tăng áp nước / Water Pressure Rise Rate: Cài đặt kỹ thuật số.
    Digital setting.
  2. Chế độ hoạt động / Operating Modes: 5 chế độ (tăng áp, áp suất cố định có hẹn giờ, áp suất cố định theo thời gian, uốn cong thư giãn, rò rỉ).
    Five modes (pressure increase, constant pressure timing, constant pressure duration, bending relaxation, leakage).
  3. Chế độ hiển thị / Display Mode: Màn hình cảm ứng màu, giao diện menu tiếng Trung.
    Color touchscreen, Chinese menu interface.
  4. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz, 200W.
  5. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: (550 × 400 × 600) mm.
  6. Trọng lượng / Weight: Khoảng 50 kg.
    Approximately 50 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline