YG(B)811E Máy kiểm tra độ rủ của vải Fabric Drape Performance Tester
(Chứng nhận bản quyền phần mềm máy tính số/ Computer Software Copyright Certificate No: 2010SR046297)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra các chỉ số về độ rủ động và tĩnh của vải, bao gồm hệ số độ rủ, tỷ lệ biến dạng hình dạng, số lượng sóng cong bề mặt, và độ đồng đều độ rủ.
Used for testing the dynamic and static drape properties of various fabrics, including drape coefficient, shape change rate, surface wave number, and drape uniformity.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 23329, FZ/T 01045, BS 5058, etc.
-
26
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Hệ thống CCD xử lý hình ảnh, hỗ trợ phân tích độ rủ động và tĩnh.
CCD imaging system, capable of analyzing both dynamic and static drape properties. - Hỗ trợ nhiều loại biểu đồ, thống kê dữ liệu, phân tích, lưu trữ và xuất báo cáo.
Multiple chart types, data statistics, analysis, storage, and output capabilities. - Không cần thay đổi màu nền, có thể kiểm tra mẫu thử với mọi màu sắc.
No need to change the background color, allowing testing of fabrics in various colors. - Chế độ vận hành: Điều khiển bằng máy tính, sử dụng CCD để chụp ảnh và xử lý dữ liệu hoàn toàn tự động.
Operating mode: Computer-controlled, CCD imaging, fully automatic image and data processing.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Giao diện kết nối / Communication interface: RS232, USB
- Cảm biến hình ảnh / Image sensor: CCD sensor
- Hệ số độ rủ động (tĩnh) / Dynamic (static) drape coefficient: (0~100)% ±2
- Độ đồng đều độ rủ / Drape uniformity: (0~100)% ±2
- Tỷ lệ biến dạng hình dạng / Shape change rate: (0~100)% ±2
- Sai số số lượng sóng cong bề mặt / Surface wave number error: ±1
- Tốc độ quay / Rotation speed: (50~150) ±1 vòng/phút (Adjustable)
- Đường kính tấm cắt mẫu / Sample cutting plate diameter: φ240mm, φ300mm, φ360mm
- Nguồn điện / Power supply: AC220V±10%, 50Hz, 120W
- Kích thước tổng thể / Dimensions: (650×520×1050)mm (L×W×H)
- Trọng lượng / Weight: 60kg
Sản phẩm cùng loại