YG(B)542M Máy kiểm tra khả năng phục hồi nếp nhăn khi uốn cong của vật liệu Fabric Drape Performance Tester
(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent: ZL2016 2 0022706.2)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra khả năng phục hồi của các loại vải sau khi bị ép dưới một tải trọng nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
Used for testing the recovery ability of various fabrics after being pressed under a specific load for a certain period.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 29257, ISO 9867, AATCC 128, etc.
-
19
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Hỗ trợ ba trạm thử nghiệm đồng thời, hoàn thành ba lần kiểm tra trong một lần chạy, hiệu suất cao, sai số nhỏ.
Supports three test stations simultaneously, completing three tests in one cycle, ensuring high efficiency and minimal error. - Tự động xoay để tạo áp lực, tự động bắt đầu tính giờ, tự động phục hồi và giải phóng tải trọng.
Automatically rotates to apply pressure, starts timing automatically, and releases pressure automatically. - Trọng lượng được thêm bằng quả cân, đảm bảo chính xác, tiện lợi và không bị ảnh hưởng bởi lực quá tải.
Load applied using weights for precision and convenience, with no overshooting force effects. - Kẹp mẫu bằng lực từ nam châm với thiết kế nửa hình tròn, giúp dễ dàng kẹp và tháo mẫu thử.
Uses magnetic semi-circular clamping for easy specimen holding and removal. - Hành trình di chuyển của đầu ép trên có thiết kế bảo vệ kép, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
The upper pressing head features dual safety protection for reliable operation. - Khi đầu ép trên hạ xuống điểm thấp nhất, hoàn toàn rời khỏi mẫu thử, đảm bảo mẫu được ép chính xác.
The upper pressing head completely disengages at the lowest point, ensuring precise sample compression.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Số trạm thử nghiệm / Number of test stations: 3
- Đường kính đầu ép trên & dưới / Upper & lower pressing head diameter: (89.0±0.5)mm
- Tải trọng / Load: (39.2±1.0)N (Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu)
(Non-standard loads can be customized) - Tốc độ ép / Compression speed: (200±10)mm/min (Có thể điều chỉnh)
(Adjustable speed) - Khoảng thời gian thử nghiệm / Timing range: (1.0-999.9) phút (min)
- Kích thước tổng thể / Dimensions: (510×495×826)mm (L×W×H)
- Trọng lượng / Weight: 130kg
- Nguồn điện / Power supply: AC220V±10%, 50Hz, 0.5kW
Sản phẩm cùng loại