DR555FT Máy kiểm tra cảm giác vải / Fabric Touch Feeling Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để kiểm tra và đánh giá các đặc tính vật lý liên quan đến cảm giác tiếp xúc thoải mái của các sản phẩm dệt dạng tấm, như vải dệt kim, vải dệt thoi và vải không dệt, trong điều kiện không có mồ hôi rõ rệt.
Used for testing and evaluating physical properties related to tactile comfort of various sheet textile products, such as knitted fabrics, woven fabrics, and non-woven fabrics, under non-obvious perspiration conditions.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
FZ/T 01166-2022, v.v.
Tổng quan thử nghiệm / Test Overview:
Trong quá trình tiếp xúc giữa vải và da, cảm giác thoải mái của người sử dụng phụ thuộc vào các đặc tính nhiệt học và cơ học của hai bề mặt vải. Thiết bị này chia các đặc tính vật lý của bề mặt vải thành các mô-đun đo lường độc lập, bao gồm:
- Dòng nhiệt,
- Nén,
- Uốn,
- Ma sát bề mặt,
- Độ thô bề mặt.
Các mô-đun này được tích hợp trong một nền tảng thử nghiệm duy nhất, giúp thu thập các chỉ số vật lý như dòng nhiệt, nén, uốn, ma sát và độ thô bề mặt theo chiều dọc và ngang của vải, cũng như cả hai mặt vải trong một lần đo. Kết hợp các đặc tính vật lý này với đánh giá cảm giác tiếp xúc chủ quan, thiết bị hỗ trợ đánh giá độ mềm mại, độ mượt mà và cảm giác nhiệt độ của vải, từ đó đánh giá tổng quan cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.
During the interaction between fabric and skin, the user's tactile comfort is closely related to the thermal and mechanical properties of both fabric surfaces. This instrument divides the physical properties of the fabric surface into independent measurement modules, including:
- Heat flow,
- Compression,
- Bending,
- Surface friction,
- Geometrical roughness.
These modules are integrated into a single testing platform, enabling the collection of physical indicators such as heat flow, compression, bending, surface friction, and surface roughness in both longitudinal and transverse directions of the fabric in one measurement. By combining these physical properties with subjective tactile evaluations, the instrument further assesses the fabric's softness, smoothness, and thermal sensation, providing a comprehensive evaluation of tactile comfort.
-
23
-
Liên hệ
Đặc điểm kỹ thuật / Instrument Features:
- Tích hợp nhiều mô-đun trên một nền tảng thử nghiệm/ Integrated multiple modules on a single testing platform
- Đo đồng thời các đặc tính nhiệt học, nén, uốn, ma sát bề mặt và độ thô bề mặt của vải./ Simultaneous measurement of fabric thermal, compression, bending, surface friction, and roughness properties
- Một lần thử nghiệm thu thập được nhiều chỉ số theo cả hai chiều của vải/ Single test collects multiple indicators in both fabric directions.
- Giao diện màn hình cảm ứng màu sắc nét, dễ sử dụng/ High-definition color touchscreen interface for ease of use
- Bộ xử lý 32-bit, chip chuyển đổi tương tự-số 24-bit tốc độ cao/ 32-bit processor; 24-bit high-speed analog-to-digital conversion chip.
- Đường dẫn chính xác cao và vít me bi/ High-precision guide rail and ball screw.
- Tính năng bảo vệ quá tải cho thiết bị/ Overload protection function for the instrument.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Chênh lệch nhiệt độ giữa hai đĩa đo: 10°C./ Temperature difference between upper and lower measuring plates: 10°C.
- Tốc độ hạ của đĩa trên: 1 mm/s (có thể điều chỉnh từ 1–60 mm/s)./ Descent speed of the upper plate: 1 mm/s (adjustable from 1–60 mm/s).
- Áp suất nén tiêu chuẩn: 42 gf/cm²/ Standard compression pressure: 42 gf/cm².
- Áp suất dừng nén: 70 gf/cm²/ Compression stop pressure: 70 gf/cm².
- Tốc độ nâng của đĩa trên khi thử nghiệm: 1 mm/s/ · Rising speed of the upper plate during testing: 1 mm/s
- Trọng lượng con lăn mô-đun bề mặt: (140 ± 5) gf/ Weight of surface module roller: (140 ± 5) gf.
- Hình dạng và kích thước mẫu thử: Hình chữ L, 110 mm × 310 mm × 310 mm./ Sample shape and size: L-shaped, 110 mm × 310 mm × 310 mm.
- Độ dày mẫu thử tối đa: 5 mm./ Maximum sample thickness: 5 mm.
- Kích thước tấm thử nghiệm: 125 mm × 125 mm./ Test plate dimensions: 125 mm × 125 mm.
- Thời gian làm nóng máy: Dưới 15 phút/ Startup heating time: Less than 15 minutes.
- Thời gian thử nghiệm: Dưới 3 phút./ Single test duration: Less than 3 minutes.
- Môi trường thử nghiệm/ Testing environment: (21 ± 3)°C, RH (60% ± 5%).
- Kích thước máy/ Instrument dimensions:: 638 mm × 600 mm × 860 mm (D × R × C).
- Nguồn điện/ Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 250W.
- Trọng lượng máy/Instrument weight: 130 kg.