YG(B)611M Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon (Dạng tấm) Xenon arc test chambers (Panel)

YG(B)611M Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon (Dạng tấm) Xenon arc test chambers (Panel)

Phạm vi áp dụng/ Scope of Application:
Được sử dụng để kiểm tra độ bền ánh sáng và độ bền khí hậu trong các thí nghiệm độ bền màu, cũng như kiểm tra sự suy thoái ánh sáng của các vật liệu như sơn, bột màu, nhựa, cao su, sàn gỗ và giấy.

Used for lightfastness and weatherfastness testing in colorfastness experiments, as well as lightfastness and photodegradation tests for materials like paints, pigments, coatings, rubber, plastics, wooden floors, and paper.
 

Tiêu chuẩn liên quan/ Relevant Standards:
GB/T14576, GB/T8427, GB/T8430, ISO105-B04, ISO105-B02, etc.
GB/T14576, GB/T8427, GB/T8430, ISO105-B04, ISO105-B02 và các tiêu chuẩn khác.

  • 43
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:

  1. Sử dụng đèn xenon dài 1500W làm mát bằng không khí để mô phỏng chính xác quang phổ ánh sáng mặt trời/ Uses a 1500W air-cooled long-arc xenon lamp to realistically simulate sunlight spectrum.
     
  2. Người dùng có thể chỉnh sửa sáu chương trình và bước thử nghiệm, đồng thời lưu các thông số liên quan./ Users can freely edit six testing programs and steps and save relevant testing parameters.
  3. Sử dụng đèn xenon nhập khẩu với tuổi thọ trung bình 1000 giờ/ Imported xenon lamp with an average lifespan of 1000 hours.
  4. Sử dụng kính lọc quang đặc biệt, đảm bảo tuổi thọ hoạt động lên đến 5000 giờ /Special light-filtering glass ensures a quality lifespan of up to 5000 hours.

Thông số kỹ thuật/ Technical Parameters:

  1. Nguồn sáng/ Light Source:

Công suất định mức đèn xenon/ Rated power of xenon arc lamp: 1500W,

Nhiệt độ màu/ Color temperature: 5500K–6500K

  1. Độ chiếu sáng mẫu thử / Effective Specimen Illuminance: 150000lx±15000lx
  2. Phạm vi kiểm soát nhiệt độ bảng đen/ Black Panel Thermometer Control Range: (40–75), độ chính xác/ Accuracy: ±2, độ phân giải/Resolution: 0.1
  3. Phạm vi kiểm soát nhiệt độ bồn nước tuần hoàn/ Circulating Water Bath Temperature Control Range: (37±5)
  4. Phạm vi kiểm soát thời gian thử nghiệm / Testing Time Control Range: 0–99:59 (hours:minutes), độ chính xác/ Accuracy: ±1 minute
  5. Power Supply/ Nguồn điện: AC220V ± 5%, (có thể điều chỉnh bộ ổn áp tùy chọn/ with optional voltage stabilizer), 50Hz, 4kW
  6. Kích thước/ Dimensions: 800 × 500 × 470mm (L×W×H)
  7. Trọng lượng/ Weight: 62kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline