DR3000 Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon Xenon arc test chambers
(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent ZL201520754700.X)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để kiểm tra các sản phẩm và vật liệu trong các ngành công nghiệp như cao su, nhựa, sơn, hóa dầu, ô tô và dệt may thông qua mô phỏng bức xạ mặt trời (bao gồm ánh sáng, mưa, nhiệt độ và độ ẩm). Mục đích là đánh giá các đặc tính của vật liệu như phai màu, lão hóa, biến đổi, độ truyền sáng, bong tróc, độ cứng và độ mềm.
Used for testing products and materials in industries such as rubber, plastics, paints, petrochemicals, automobiles, and textiles through simulated solar radiation (including light, rain, temperature, and humidity). The purpose is to evaluate material properties such as fading, aging, transformation, transmittance, peeling, hardening, and softening.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T8427 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/National standards drafting unit) GT/35256 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/National standards drafting unit)
GB/T12831, GB/T14576, GB/T16991, ISO4892, AATCC TM16, SAE J1885
GB/T9344, GB/T15102, ISO03917, AATCC 169, SAE J1960, GB/T8430
GB/T2423.24, GB/T1865, GB/T15104, ISO11341, ASTM G26, GJB150.7
GB/T16422.2, ISO105, v.v.
-
39
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Thiết kế buồng thử nghiệm lớn, giá treo mẫu có kích thước lớn, diện tích phơi sáng tối đa 3500cm².
Large test chamber design with large specimen racks, providing a maximum exposure area of 3500cm². - Cường độ ánh sáng có thể được thiết lập kỹ thuật số, giám sát theo thời gian thực và tự động điều chỉnh để đảm bảo sự ổn định theo các tiêu chuẩn khác nhau (tùy chọn giám sát ở bước sóng 420nm, 340nm, 300-400nm hoặc 300-800nm).
Light intensity can be digitally set, monitored in real-time, and automatically adjusted to meet different standard requirements (optional monitoring at 420nm, 340nm, 300-400nm, or 300-800nm wavelengths). - Cảm biến nhiệt độ bảng đen (BPT) hoặc bảng đen tiêu chuẩn (BST) có thể lựa chọn. Máy được trang bị BST, đo tại cùng vị trí với mẫu thử để phản ánh chính xác điều kiện thử nghiệm. Dữ liệu đo được xử lý qua CPU và hiển thị dưới dạng số, biểu đồ, và đồ thị trên màn hình màu mà không cần dừng máy để quan sát.
Black panel thermometer (BPT) or standard black panel thermometer (BST) can be selected. The machine comes with BST, measuring at the same position as the sample to accurately reflect test conditions. Measured data is processed by the CPU and displayed in numerical, graphical, and curve formats on a color screen without stopping the machine. - Máy có cổng in dữ liệu, hỗ trợ in kết quả thử nghiệm (tùy chọn).
Equipped with a printing interface, supporting test result printing (optional). - Màn hình điều khiển công nghiệp màu 10.4 inch, hỗ trợ nhiều chế độ giám sát thử nghiệm (số liệu, biểu đồ), dễ dàng vận hành và quan sát trực quan.
10.4-inch industrial color display with multiple test monitoring modes (numerical, graphical), easy to operate and visually clear. - Mỗi kẹp mẫu có thể được tính thời gian riêng biệt, cho phép thử nghiệm các mẫu khác nhau đồng thời.
Each sample clamp can be timed separately, allowing different samples to be tested simultaneously. - Công nghệ đèn hồ quang xenon dài 4500W làm mát bằng nước, mô phỏng chính xác quang phổ ánh sáng mặt trời.
4500W long-arc water-cooled xenon lamp technology, accurately simulating the solar spectrum. - Hệ thống tuần hoàn nước tinh khiết giúp giảm chi phí vận hành.
Pure water circulation system reduces operating costs. - Hệ thống điều hòa không khí thông minh giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong buồng thử nghiệm một cách nhanh chóng và ổn định.
Intelligent air conditioning system ensures fast and stable temperature and humidity adjustment inside the test chamber. - Hệ thống tạo ẩm bằng không khí, đảm bảo độ ẩm thử nghiệm chính xác và ổn định.
Air humidification system ensures precise and stable test humidity. - Hệ thống tuần hoàn và lọc không khí tích hợp, giúp giảm yêu cầu về môi trường thử nghiệm.
Built-in air circulation and filtration system reduces environmental requirements. - Đảm bảo chất lượng với khả năng hoạt động liên tục 1500 giờ trong một lần thử nghiệm.
Guaranteed quality with continuous operation for up to 1500 hours per test. - Hệ thống phun nước ở cả mặt trước và mặt sau của mẫu thử.
Water spray system on both the front and back of the sample.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Phạm vi kiểm soát nhiệt độ bảng tiêu chuẩn / Standard Panel Temperature Control Range: (50~130)℃, độ phân giải 0.1℃
(50~130)℃, resolution 0.1℃ - Phạm vi kiểm soát nhiệt độ bảng đen / Black Panel Temperature Control Range: (45~125)℃, độ phân giải 0.1℃
(45~125)℃, resolution 0.1℃ - Phạm vi kiểm soát nhiệt độ buồng thử nghiệm / Test Chamber Temperature Control Range: (30~85)℃, độ phân giải 0.1℃
(30~85)℃, resolution 0.1℃ - Phạm vi kiểm soát độ ẩm buồng thử nghiệm / Test Chamber Humidity Control Range: (20~95)%RH (chu kỳ sáng ≤70%RH, chu kỳ tối ≤95%RH), độ phân giải 0.1%RH
(20~95)%RH (light cycle ≤70%RH, dark cycle ≤95%RH), resolution 0.1%RH - Phạm vi kiểm soát thời gian thử nghiệm / Test Time Control Range: 0~9999 giờ 59 phút; độ chính xác ±1 phút
0~9999 hours 59 minutes; accuracy ±1 min - Phạm vi kiểm soát bức xạ / Irradiance Control Range: (0.8~2.50)W/m² @ 420nm, ±0.02W/m² @ 420nm; (@340nm, @300-400nm, @300-800nm) thiết lập kỹ thuật số, tự động bù
(0.8~2.50)W/m² @ 420nm, ±0.02W/m² @ 420nm; (@340nm, @300-400nm, @300-800nm) digitally set, automatic compensation - Nguồn sáng / Light Source: Đèn hồ quang xenon 4.5KW
4.5KW xenon arc lamp - Mẫu thử / Specimen:
- Tốc độ quay giá đỡ mẫu / Specimen Rack Rotation Speed: (1~7)rpm, có thể điều chỉnh
(1~7)rpm, adjustable - Kích thước và số lượng kẹp mẫu / Sample Clamp Size & Quantity: (155×70)mm - 35 mẫu hoặc (155×45)mm - 46 mẫu
(155×70)mm - 35 samples or (155×45)mm - 46 samples - Thời gian riêng lẻ của từng kẹp mẫu / Individual Timing for Each Sample Clamp: ≤10000 giờ/ hours
- Độ dày mẫu thử / Specimen Thickness: ≤4mm
- Tốc độ quay giá đỡ mẫu / Specimen Rack Rotation Speed: (1~7)rpm, có thể điều chỉnh
- Nguồn điện / Power Supply: AC380V±5% 50Hz, công suất 15KW
AC380V±5% 50Hz, power 15KW - Kích thước tổng thể / Overall Dimensions (L×W×H): 1250×850×1800mm
- Trọng lượng / Weight: 400kg