YG(B)611-6 Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon Xenon arc test chambers

YG(B)611-6 Máy kiểm tra độ bền màu bằng đèn xenon Xenon arc test chambers

Phạm vi áp dụng/ Scope of Application:
Được sử dụng để kiểm tra độ bền ánh sáng và khí hậu trong các thí nghiệm độ bền màu, cũng như kiểm tra sự suy thoái ánh sáng của các vật liệu như sơn, bột màu, nhựa, cao su, sàn gỗ, và giấy.

Used for lightfastness and weatherfastness testing in colorfastness experiments, as well as lightfastness and photodegradation tests for materials like paints, pigments, coatings, rubber, plastics, wooden floors, and paper.

 

Tiêu chuẩn liên quan/Relevant Standards:
GB/T8427, GB/T14576, GB/T8430, GB/T15102, GB/T15104, AATCC TM16, ISO105-B04, ISO105-B02, etc..

  • 27
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị/ Instrument Features:

  1. Sử dụng đèn xenon 2kW làm mát bằng không khí để mô phỏng chính xác quang phổ ánh sáng mặt trời, đáp ứng nhiều tiêu chuẩn (ISO, GB, FZ, AATCC, BS).

Uses a 2kW air-cooled long-arc xenon lamp to realistically simulate sunlight spectrum and meets multiple standards (ISO, GB, FZ, AATCC, BS).
 

  1. Hỗ trợ 10 tiêu chuẩn kiểm tra có sẵn và 2 tiêu chuẩn tùy chỉnh (có thể tùy chỉnh thêm)/ Built-in 10 testing standards and 2 custom standards (additional customization available).
     
  2. Màn hình cảm ứng màu 7 inch hiển thị các chế độ số hóa, đường cong và đèn báo, hỗ trợ theo dõi trực tiếp/ 7-inch industrial color touchscreen interface, with digital, curve, and indicator displays for real-time monitoring.
     
  3. Bộ vi xử lý thông minh 32-bit đảm bảo môi trường thử nghiệm chính xác và ổn định/ Smart 32-bit microprocessor ensures precise and consistent test environments.
     
  4. Sợi quang siêu dẫn nhập khẩu đảm bảo theo dõi ánh sáng ổn định và chính xác High-precision imported superconducting optical fiber for consistent light monitoring..
  5. Bộ đo nhiệt độ bảng đen/đen bóng với hiển thị dữ liệu chính xác qua xử lý CPU trên màn hình cảm ứng./ Black Panel/Bulb Thermometer with accurate data display through CPU processing on a touchscreen interface.
     
  6. Sử dụng hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm được cấp bằng sáng chế, đảm bảo độ ẩm thử nghiệm chính xác và ổn định/ Utilizes patented temperature and humidity control system to ensure precise and stable testing humidity.
     
  7. Tất cả các kẹp mẫu thử có thể được tính giờ riêng lẻ, cho phép kiểm tra đồng thời nhiều mẫu thử khác nhau, thuận tiện trong việc giám sát/ All specimen clamps can be timed separately, enabling simultaneous testing of different specimens for convenient monitoring.
     
  8. Thiết bị được trang bị các điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn như chu kỳ sáng tối và mô phỏng mưa/ The instrument is equipped with standard testing conditions such as light and dark cycles and rain simulation.
     
  9. Thiết bị được trang bị các điều kiện thử nghiệm tiêu chuẩn như chu kỳ sáng tối và mô phỏng mưa/ Optional thermal printing or data export for testing environment parameters is available.
     
  10. Đảm bảo vận hành liên tục trong thời gian lên đến 1000 giờ cho một lần thử nghiệm./ Ensures continuous operation for up to 1000 hours in a single test.
     

 

 

Thông số kỹ thuật/ Technical Parameters:

  1. Kiểm soát nhiệt độ buồng thử nghiệm: (30–85)℃, độ phân giải: 0.1℃, độ chính xác: ±2℃/ Test Chamber Temperature Control: (30–85)℃, Resolution: 0.1℃, Accuracy: ±2℃
     
  2. Kiểm soát độ ẩm buồng thử nghiệm: (15–95)%RH, độ phân giải: 0.1%RH, độ chính xác: ±5%RH/ Test Chamber Humidity Control: (15–95)%RH, Resolution: 0.1%RH, Accuracy: ±5%RH
     
  3. Kiểm soát thời gian thử nghiệm: (0–10000) giờ, độ chính xác: ±6 giây/ Test Time Control: (0–10000)h, Accuracy: ±6 seconds
     
  4. Phạm vi nhiệt độ bảng đen tiêu chuẩn: (BST) (35–115)℃, độ phân giải: 0.1℃, độ chính xác: ±2℃/ Black Panel Temperature Range: (BST) (35–115)℃, Resolution: 0.1℃, Accuracy: ±2℃
     
  5. Nhiệt độ bảng đen tùy chọn (BPT): (30–110)℃, độ phân giải: 0.1℃, độ chính xác: ±2℃/ Optional Black Board Temperature (BPT): (30–110)℃, Resolution: 0.1℃, Accuracy: ±2℃
     
  6. Kiểm soát cường độ bức xạ: Được thiết lập kỹ thuật số và tự động duy trì:
    • (0.8–2.0)W/m²@420nm, độ chính xác: ±0.02W/m²@420nm
    • (35–80)W/m²@300–400nm, độ chính xác: ±0.02W/m²@300–400nm
    • (450–1000)W/m²@300–800nm, độ chính xác: ±0.02W/m²@300–800nm

Irradiance Control: Digitally set and automatically stabilized:

    • (0.8–2.0)W/m²@420nm, Accuracy: ±0.02W/m²@420nm
    • (35–80)W/m²@300–400nm, Accuracy: ±0.02W/m²@300–400nm
    • (450–1000)W/m²@300–800nm, Accuracy: ±0.02W/m²@300–800nm
  1. Bước sóng ánh sáng có thể kiểm soát và theo dõi/ Controllable and Monitored Light Wavelength Bands:
    420nm, (300–400)nm, (300–800)nm

     
  2. Công suất định mức của đèn xenon/ Xenon Arc Lamp Rated Power: 2kW
  3. Loại giá mẫu thử/ Specimen Holder Type: Hai tầng / Double-layer
     
  4. Tốc độ quay của giá mẫu: 5 vòng/phút (có thể điều chỉnh từ 1 đến 7 vòng/phút)/ Specimen Holder Rotation Speed: 5 r/min (adjustable from 1 to 7 r/min)
     
  5. Diện tích tiếp xúc tối đa: 1700cm², giá kẹp mẫu: 115mm × 46mm, 30 chiếc/ Maximum Exposure Area: 1700cm², Specimen Holder: 115mm × 46mm, 30 holders
     
  6.  Diện tích tiếp xúc tối đa tùy chọn: 1300cm², giá kẹp mẫu: 180mm × 90mm, 7 chiếc/ Optional Maximum Exposure Area: 1300cm², Specimen Holder: 180mm × 90mm, 7 holders
     
  7. Thời gian tính riêng cho từng kẹp mẫu thử: ≤10000 giờ/ Individual Specimen Clamp Timing: ≤10000 hours
     
  8. Chu kỳ chiếu sáng/ Lighting Cycle: ≤10000 hours/ giờ
  9. Chu kỳ phun/ Spraying Cycle: ≤10000 hours/ giờ
  10. Xuất dữ liệu: Hiển thị cảm ứng màu 7 inch/ Data Output: 7-inch touchscreen color display
     
  11. Nguồn điện/ Power Supply: AC220V ±5%, 50Hz, 4.5kW
  12. Kích thước/ Dimensions: (980 × 650 × 1800)mm (L×W×H)
  13. Trọng lượng/ Weight: 150kg

Ghi chú: Thiết bị này đáp ứng các tiêu chuẩn được liệt kê dựa trên cấu hình và thông số kỹ thuật nêu trên. Đối với các tiêu chuẩn bổ sung hoặc yêu cầu ngoài thông số kỹ thuật đã nêu, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tùy chỉnh.

Note: This equipment meets the listed standards based on the above configurations and parameters. For additional standards or requirements beyond the listed technical specifications, please contact us for customization.

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline