YG(B)033T Máy kiểm tra lực xé kỹ thuật số Digital Tearing Testing Machine

YG(B)033T Máy kiểm tra lực xé kỹ thuật số Digital Tearing Testing Machine

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để đo độ bền xé của các loại vải dệt theo phương pháp Elmendorf. Ngoài ra, thiết bị cũng có thể được sử dụng để kiểm tra độ bền xé của giấy dày, màng nhựa, băng keo cách điện, v.v.
Used for determining the tear strength of woven fabrics using the Elmendorf method. It can also be used for measuring the tear resistance of thick paper, plastic films, electrical insulating tapes, etc.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 3917.1, FZ/T60006, FZ/T75001, ISO1974/9290, ASTM D1424/5734, etc.

  • 36
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Phạm vi kiểm tra tối đa lên đến 300N.
    Maximum testing capacity up to 300N.
  2. Điều khiển bằng máy tính, giải mã kỹ thuật số, hỗ trợ kết nối máy tính.
    Computer-controlled, digital decoding, supports computer communication.
  3. Màn hình cảm ứng màu, giao diện thao tác song ngữ Trung - Anh.
    Color touchscreen control with Chinese-English menu interface.
  4. Hệ thống kẹp khí nén, tự động tạo rãnh cắt trên mẫu thử.
    Pneumatic clamping with automatic pre-cutting.
  5. Hỗ trợ nhiều đơn vị đo lường (cN, gf).
    Multiple measurement units available (cN, gf).
  6. Hoạt động hoàn toàn tự động với hệ thống bảo vệ an toàn.
    Fully automatic operation with safety protection.
  7. Tự động tăng thế năng để đảm bảo quá trình thử nghiệm chính xác hơn.
    Automatically increases potential energy for improved test accuracy.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phạm vi đo / Measurement range:
    • Cấp 1 / Level 1: (016)N
    • Cấp 2 / Level 2: (032)N
    • Cấp 3 / Level 3: (064)N
    • Cấp 4 / Level 4: (0128)N
    • Cấp 5 / Level 5: (0300)N
  2. Độ chính xác kiểm tra / Testing accuracy: ≤±0.2%F·S
  3. Chiều dài đường xé / Tearing length: 43mm (Có thể điều chỉnh từ 30-60mm)
    43mm (Customizable between 30-60mm)
  4. Chiều dài rãnh cắt tự động / Automatic pre-cut length: (20±0.2)mm
  5. Kích thước mẫu thử / Specimen size: (100×63)mm
  6. Hệ thống kẹp mẫu / Specimen clamping: Phương pháp khí nén
    Pneumatic method
  7. Dữ liệu thử nghiệm / Test data storage: Thiết bị có thể lưu tối đa 10 mẫu thử mỗi nhóm, hỗ trợ lưu 30 nhóm dữ liệu.
    Can store up to 10 test samples per set, with a maximum of 30 data sets.
  8. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 100W
  9. Kích thước tổng thể / Dimensions: (650×660×680)mm
  10. Trọng lượng / Weight: 50kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline