YG(B)026SH Máy kiểm tra độ bền vải điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine
Phạm Vi Sử Dụng/ Application Range:
Dùng để kiểm tra các đặc tính cơ học của các loại vải như độ kéo, độ rách, độ giãn, tải trọng, độ đàn hồi, trượt đường may và tách lớp.
Used for all kinds of textile tensile, tear, fixed elongation, fixed load, elasticity, thread slip, peel and other mechanical properties test.
Tiêu Chuẩn Liên Quan/ Related Standards: Ví dụ về các tiêu chuẩn thử nghiệm vải cho máy thử vật liệu/ Standard example of material testing machine used in textile testing:
GB/T3923.1/2, FZ/T70006, FZ/T70007, FZ/T01085, GB/T13772.1/2/3, FZ/T20019, FZ/T01030, ISO, ASTM, JIS, BS, DIN, v.v.
-
97
-
Liên hệ
Thông Số Kỹ Thuật/ Technical Parameters:
1. Dải Đo Lực/Measuring force range: 1% đến 100% của toàn dải/ of full range
Model |
250- |
500- |
Dải Đo Tối Đa/ Max range |
2500N |
5000N |
2. Giá Trị Chia Nhỏ Tối Thiểu/ Minimum indexing value: 0.01N Độ Chính Xác Lực/ Force measuring accuracy: ≤±0.2% F·S
3. Tốc Độ Kéo/ Tensile speed: (0.01~1000)mm/phút, điều khiển tốc độ kỹ thuật số/Digital speed regulation, sai số/ error ≤±1%/:(0.01 ~ 1000)mm/min d ≤±1%
4. Hành Trình Tối Đa/ The maximum stroke of the instrument: 600mm
5. Độ Phân Giải Giãn Dài/ Elongation resolution: 0.01mm
6. Kẹp Mẫu/ Sample clamping: Kẹp khí nén hoặc kẹp tay/ pneumatic clamping or manual clamping
7. Nguồn Cung Cấp Điện/ Power supply: AC220V±10% 50Hz 600W
8. Kích Thước/ Overall size: (550×530×1400)mm (Kích thước chính/ Main unit L×W×H)
9. Trọng Lượng/ weight: 74kg (Cấu hình chuẩn/ standard properties)
10. Tần Suất Lấy Mẫu/ Sampling frequency: 2000Hz