YG(B) 032Q Máy kiểm tra lực bục vải điện tử bằng khí nén Electronic pneumatic bursting strength testing machine

YG(B) 032Q Máy kiểm tra lực bục vải điện tử bằng khí nén Electronic pneumatic bursting strength testing machine

Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent: ZL201210486480.8)

Phạm vi áp dụng/ Scope of application:

Dùng để đo lực thủng và độ giãn nở của các loại vải, bao gồm vải dệt kim, vải dệt thoi, vải không dệt, vải lớp phủ và các loại vải khác được sản xuất bằng các phương pháp gia công khác nhau, dưới điều kiện tiêu chuẩn hoặc trong trạng thái ẩm.

Used for pneumatic test of bursting strength and bursting expansion of all kinds of fabrics, including knitted fabrics, woven fabrics, nonwoven fabrics, laminated fabrics and other fabrics, under standard conditions or wet conditions.

Tiêu chuẩn liên quan/ Relevant standards: GB/T7742.2 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia đầu tiên/ national standard first drafting unit), ISO13938-2, etc.

  • 84
  • Liên hệ

Đặc điểm của thiết bị/ Instrument characteristics:

1. Điều khiển bằng máy tính, tự động thử nghiệm độ bền thủng, tự động hiệu chỉnh, xử lý dữ liệu tự động, kết quả được xuất dưới dạng báo cáo thử nghiệm./ Microcomputer control, automatic burst test, automatic correction, automatic data processing, experimental report form output results.

2. Năng lượng không khí, độ sạch cao/ aerodynamic, high cleanliness.

3. Giao diện màn hình cảm ứng màu, hỗ trợ menu tiếng Trung và tiếng Anh, hỗ trợ kết nối truyền thông/ Color touch screen interface, Chinese and English menu operation, support online communication.

4. Áp lực thủng tối đa có thể đạt 1.2MPa/ Bursting pressure up to 1.2mpa

5. Độ giãn nở tối đa có thể đạt 70mm/ The maximum expansion degree of bursting can reach 70mm.

6. Hệ thống chiếu sáng tăng cường cho khu vực thử nghiệm/ Strengthen the lighting system on the test surface.

7. Hệ thống kẹp mẫu trợ lực khí nén/ The main aerodynamic power clamping sample system.

8. Nhiều kích thước thử nghiệm có thể lựa chọn, và chuyển đổi dễ dàng/ a variety of test area is optional, and easy to switch.

9. Chuyển đổi đơn vị giữa tiếng Trung và tiếng Anh/ Chinese and English multiple unit conversion.

10. Thiết kế bảo vệ an toàn chống kẹp tay đáng tin cậy/ Reliable safety protection design for preventing hand clamps.

Thông số kỹ thuật/ Technical parameters:

  1. Phạm vi kiểm tra/ Test range: (0 ~ 1)Mpa (phạm vi trên 1MPa cần chọn phiên bản tùy chỉnh/ the range above 1Mpa needs to be customized)
  2. Giá trị phân độ nhỏ nhất/ The minimum degree value: 0.0001Mpa
  3. Chế độ tăng áp/ Pressure mode: Ba chế độ: trực tiếp, gia tốc áp lực theo thời gian, và gia tốc áp lực theo độ giãn nở/ Three modes: direct pressure, pressure acceleration over time, and pressure acceleration based on elongation.
  4. Độ chính xác thử nghiệm/ the test accuracy: ≤±0.2%F·S
  5. Độ dày màng đàn hồi/ Elastic diaphragm thickness: ≤2mm
  6. Diện tích thử nghiệm/ Test area: 100 cm² (đường kính φ112.8mm); 50 cm² (đường kính φ79.8mm); 10 cm² (đường kính φ35.7mm) ; 7.3 cm² (đường kính φ30.5mm).
  7. Tốc độ tăng áp/ pressure rate: nonlinear subsection pressure/ Tăng áp phi tuyến tính theo phân đoạn (0.1 ~ 0.5)L/min
  8. Mái che an toàn/ Safety cover: High transparent plexiglass/ Làm từ kính hữu cơ có độ truyền sáng cao.
  9. Nguồn điện/ Power supply: AC220V±10% 50Hz 800W
  10. Kích thước tổng thể/ overall size:(470×490×780)mm (host L×W×H)
  11. Trọng lượng/ Weight: 45kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline