YG(B)026SC Máy kiểm tra độ bền kéo điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine

YG(B)026SC Máy kiểm tra độ bền kéo điện tử Electronic Fabric Strength Testing Machine

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra các tính năng cơ học của vải dệt, bao gồm lực kéo, xé rách, độ giãn dài cố định, tải trọng cố định, độ đàn hồi, độ trượt đường may và lực bóc tách.
Used for testing the mechanical properties of textiles, including tensile strength, tearing, fixed elongation, fixed load, elasticity, seam slippage, and peeling strength.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

Ví dụ về tiêu chuẩn thử nghiệm vải dệt theo máy thử vật liệu:
Examples of textile testing standards applicable to material testing machines:

GB/T3923.1/2, FZ/T70006, FZ/T70007, FZ/T01085,
GB/T13772.1/2/3, FZ/T20019, FZ/T01030,
ISO, ASTM, JIS, BS, DIN, etc.

  • 76
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Khung chịu tải bằng cột lực có độ cứng cao, sử dụng vít me bi chính xác với tải trọng dự trữ.
    High-rigidity load column frame with precision preloaded ball screw.
  2. Chức năng tự động định vị khoảng cách giữa các đầu kẹp.
    Automatic positioning of clamping distance.
  3. Hệ thống truyền động servo AC, bộ điều khiển kỹ thuật số vòng kín có độ phân giải cao.
    AC servo drive system, high-resolution digital closed-loop controller.
  4. Thiết kế mô-đun kiểm tra, hệ thống quản lý dữ liệu mở.
    Modular testing design, open data management system.
  5. Thiết bị tích hợp máy in nhiệt, giúp nhanh chóng xuất kết quả thử nghiệm.
    Built-in thermal printer for fast test result output.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phạm vi đo lực / Force measurement range: 1%100% toàn thang đo (full scale)

Model

250

500

Phạm vi đo lực (Force range)

2500N

5000N

  1. Độ phân giải tối thiểu / Minimum resolution: 0.01N
    • Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy: ≤±0.2%F·S
  2. Tốc độ kéo / Tensile speed: (0.011000)mm/phút, điều chỉnh kỹ thuật số, sai số ≤±1%
    (0.01
    1000)mm/min, digitally adjustable, error ≤±1%
  3. Hành trình tối đa / Maximum stroke: 600mm
  4. Độ phân giải giãn dài / Elongation resolution: 0.01mm
  5. Phương pháp kẹp mẫu / Clamping method: Kẹp khí nén hoặc kẹp tay
    Pneumatic clamping or manual clamping
  6. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 600W
  7. Kích thước tổng thể / Dimensions: (550×530×1400)mm (L×W×H)
  8. Trọng lượng / Weight: 74kg (Standard configuration)
  9. Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2000Hz
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline