YG(B) 032T Máy kiểm tra độ bền bục vải điện tử Electronic Hydraulic Burst Strength Testing Machine

YG(B) 032T Máy kiểm tra độ bền bục vải điện tử Electronic Hydraulic Burst Strength Testing Machine

Bản quyền phần mềm/ Software Copyright2012SR100681

Phạm vi áp dụng/ Scope of application: Dùng để đo lực thủng và độ giãn nở của các loại vải, vải không dệt, da và các vật liệu khác khi chịu lực đồng thời theo các hướng dọc và ngang. Phương pháp kiểm tra sử dụng màng đàn hồi thủy lực.

It is used to measure the performance of expansion tension and expansion degree of all kinds of textiles, non-woven fabrics, leather and other materials when the warp and weft and all directions are stressed at the same time. (Hydraulic elastic diaphragm method)

Tiêu chuẩn liên quan/ Related standards: GB/T7742.1, FZ/T60019, ISO2960, ISO13938.1-04, ASTM D3786, JIS1018.6.17
 

  • 97
  • Liên hệ

Đặc điểm của thiết bị/ Instrument characteristics:

  1. Áp lực khí/ gas pressure: Áp lực khí được sử dụng với tốc độ tăng áp đều, phản ứng nhanh, không bị giới hạn bởi phạm vi di chuyển/ pressure speed uniform, fast reaction, not limited by the range
  2. Giải phóng áp lực nhanh chóng, không cần thời gian chờ đợi khi quay lại, giúp tăng hiệu quả thử nghiệm/ rapid pressure relief, no return time waiting, experimental efficiency double
  3. Tự động kẹp mẫu, hệ thống kẹp hỗ trợ khí và thủy lực, thao tác dễ dàng, không trơn trượt và không rò rỉ chất lỏng/ automatic clamping sample, pneumatic hydraulic power clamping system, easy and convenient operation, no slip, no leakage;
  4. Điều khiển bằng máy tính, màn hình cảm ứng màu 7 inch, thao tác theo menu, hỗ trợ kết nối truyền thông, có thể điều khiển hai chiều/ microcomputer control, 7-inch color touch screen, menu operation, support online communication, bi-directional control;
  5. Ba chế độ thử nghiệm/ three test modes: thử nghiệm với tốc độ cố định, áp lực cố định và độ giãn nở cố định/ constant speed, constant pressure, constant expansion.
  6. Cảm biến laser đo khoảng cách/ laser ranging.

Thông số kỹ thuật/ Technical specifications:

  1. Phạm vi đo/ measurement range: (0.001~6.000) MPa
  2. Kích thước màng đàn hồi/ elastic diaphragm size: Đường kính ngoài/ outer diameter: φ140 mm; độ dày/ Thickness: ≤2 mm
  3. Diện tích thử nghiệm/ test area: φ(79.8±0.05) mm (50 cm²); φ30.5 mm (7.3 cm²) (Các khuôn thử nghiệm với diện tích khác có thể được tùy chỉnh/ other area fixtures can be customized
  4. Độ giãn nở tối đa/ the maximum expansion: (70±0.02) mm
  5. Thời gian vỡ tối đa/ the maximum bursting time: (99.9±0.1) giây
  6. Tốc độ tăng áp/ pressure rate: 100 ml/phút, 200 ml/phút, 300 ml/phút, 500 ml/phút
  7. Hình thức xuất dữ liệu/ output form: Xuất dữ liệu qua in ấn, hiển thị hoặc hỗ trợ kết nối truyền thông/ print output, display output, support online communication
  8. Nguồn điện/ power supply: AC220V±10%, 50Hz, 200W
  9. Kích thước tổng thể/ overall size: (500×870×1240) mm (Kích thước của máy chính/ host L×W×H)
  10. Trọng lượng/weight: Khoảng/About 150 k
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline