Y(B)743GT Máy sấy khô dạng xoay Tumbling Dryer
Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để sấy khô các loại vải, quần áo hoặc các sản phẩm dệt khác sau khi thực hiện thử nghiệm co rút.
Used for tumble drying fabrics, garments, or other textiles after shrinkage testing.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards: GB/T8629, ISO6330, v.v.
-
32
-
Liên hệ
Đặc điểm kỹ thuật / Technical Features:
- Động cơ biến tần, tốc độ có thể cài đặt và hỗ trợ quay thuận – nghịch.
Driven by a variable frequency motor with adjustable speed, supports forward and reverse rotation. - Cấu trúc cách nhiệt bên trong máy, tiết kiệm năng lượng và hiệu quả cao.
Internal thermal insulation structure ensures energy efficiency and high performance. - Hệ thống thông gió hỗ trợ hai chế độ: tuần hoàn trong và tuần hoàn ngoài.
Ventilation system supports both internal and external circulation modes.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
- Loại máy: Máy sấy lồng xoay kiểu ngang, nạp liệu qua cửa trước.
Type: Front-loading, horizontal drum A3-type tumble dryer. - Dung tích mẫu thử khô định mức: 10 kg.
Rated drying capacity: 10 kg. - Nhiệt độ sấy: Từ nhiệt độ phòng đến 80°C.
Drying temperature: From room temperature to 80°C. - Đường kính lồng sấy: 695 mm.
Drum diameter: 695 mm. - Độ sâu lồng sấy: 435 mm.
Drum depth: 435 mm. - Thể tích lồng sấy: 165 L.
Drum volume: 165 L. - Tốc độ quay lồng sấy: 50 vòng/phút, hỗ trợ cài đặt số và quay thuận – nghịch.
Drum rotation speed: 50 r/min, digitally adjustable for forward and reverse rotation. - Số lượng cánh nâng: 3 cánh, cách nhau 120° mỗi cặp.
Number of lifters: 3, spaced at 120° apart. - Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz, 5.5 kW.
Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 5.5 kW. - Kích thước: 785 × 960 × 1365 mm.
Dimensions: 785 × 960 × 1365 mm. - Trọng lượng: 120 kg.
Weight: 120 kg.
Sản phẩm cùng loại