Y(B)089TB Máy kiểm nghiệm độ co rút tự động Automatic Washing Shrinkage Tester

Y(B)089TB Máy kiểm nghiệm độ co rút tự động Automatic Washing Shrinkage Tester

(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent: ZL2015 2 0755400.3)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra độ ổn định kích thước của vải, quần áo hoặc các sản phẩm dệt khác sau quá trình giặt.
Used for testing the dimensional stability of fabrics, garments, or other textiles after washing.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 8629 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/ National standard drafting unit)
GB/T 8630, ISO 6330/5077, FZ/T 70009, BS 4923, EN 25077/26330, JIS L1909, IWSTM 31, IEC 456, M&S, etc.

  • 20
  • Liên hệ

Giải pháp IoT+ / IoT+ Solution

  1. Hỗ trợ kết nối mạng có dây Ethernet, Wifi và Bluetooth.
    Supports Ethernet, Wifi, and Bluetooth data interaction.
  2. Hỗ trợ cảnh báo, giám sát và điều khiển thiết bị qua WeChat Mini Program và Web.
    Supports equipment alerts, monitoring, and control via WeChat Mini Program and Web.
  3. Quản lý và giám sát nhiều thiết bị cùng lúc.
    Supports simultaneous monitoring and management of multiple devices.
  4. Lưu trữ và phân tích dữ liệu thử nghiệm với dung lượng lớn.
    Supports large-scale test data storage and analysis.
  5. Xuất dữ liệu thử nghiệm riêng biệt cho từng vị trí làm việc.
    Supports independent test data output for each station.
  6. Xuất báo cáo thử nghiệm kèm theo hình ảnh mẫu thử trước và sau khi kiểm tra.
    Supports test report output with before-and-after sample images.
  7. Hỗ trợ cập nhật phần mềm OTA toàn bộ thiết bị.
    Supports full software OTA updates for device growth.

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Động cơ biến tần vector nhập khẩu với điều chỉnh tốc độ vô cấp, hệ số vắt nước cao, cài đặt kỹ thuật số.
    Imported vector frequency conversion motor with stepless speed adjustment, high dewatering coefficient, digitally controlled.
  2. Tích hợp nhiều chương trình tiêu chuẩn có sẵn, hỗ trợ lập trình tùy chỉnh và lưu trữ quy trình giặt.
    Built-in multiple standard programs, supports customized programming and storage of washing processes.
  3. Công nghệ lồng giặt treo độc lập, chống rung cao, vận hành siêu êm, không cần cố định chân đế.
    Independent suspension drum technology, high vibration resistance, ultra-quiet operation, no need for base fixation.
  4. Màn hình LCD kích thước lớn, giao diện tiếng Trung.
    Large LCD screen, Chinese menu operation.
  5. Bộ điều khiển thông minh với vi điều khiển công nghiệp 32-bit nhập khẩu, đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.
    32-bit industrial-grade imported microcontroller for stable long-term operation.
  6. Cảm biến mức nước chính xác cao với công nghệ tiếp điểm cực, đảm bảo đo lường chính xác.
    High-precision electrode-type water level sensor for accurate and reliable water level detection.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Loại thiết bị / Type: Máy giặt kiểu lồng ngang, nạp liệu qua cửa trước (A-type).
    Front-loading, horizontal drum washing machine (A-type).
  2. Dung tích tải danh định / Rated loading capacity: 5kg
  3. Đường kính lồng trong / Inner drum diameter: (520±1)mm
  4. Độ sâu lồng trong / Inner drum depth: (315±1)mm
  5. Cánh nâng vải / Lifting fins:
    • Số lượng / Number: 3
    • Chiều cao / Height: (53±1)mm
    • Chiều dài / Length: Kéo dài toàn bộ độ sâu của lồng trong.
      Extends to the full depth of the inner drum.
    • Khoảng cách giữa các cánh nâng / Distance between fins: 120°
  6. Đường kính lồng ngoài / Outer drum diameter: (554±1)mm
  7. Chế độ xoay / Rotation modes:
    • Chu kỳ quay thông thường / Normal rotation cycle: (12±0.1)s
    • Chu kỳ dừng thông thường / Normal stop cycle: (3±0.1)s
    • Chu kỳ quay nhẹ nhàng / Gentle rotation cycle: (8±0.1)s
    • Chu kỳ dừng nhẹ nhàng / Gentle stop cycle: (7±0.1)s
    • Chu kỳ quay mềm mại / Soft rotation cycle: (3±0.1)s
    • Chu kỳ dừng mềm mại / Soft stop cycle: (12±0.1)s
  8. Tốc độ quay / Rotation speed: Cài đặt kỹ thuật số, tối đa 800 vòng/phút (rpm).
    • Giặt / Washing: (52±1) rpm
    • Vắt tốc độ thấp / Low-speed spin: (500±20) rpm
    • Vắt tốc độ cao / High-speed spin: (800±20) rpm
  9. Hệ thống cấp nước / Water supply system:
    • Lưu lượng nước / Water flow: (20±2) L/min (Yêu cầu áp suất nước đầu vào ≥150kPa)
      (Water inlet pressure should be ≥150kPa)
    • Mức nước / Water level detection: 2 cấp độ (100mm và 130mm, sai số ≤3mm)
      (100mm and 130mm, tolerance ≤3mm)
    • Tốc độ thoát nước / Drainage speed: >30L/min
  10. Cảm biến nhiệt độ / Temperature detection:
    • Cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số
      Digital temperature sensor
    • Phạm vi đo / Measurement range: Nhiệt độ phòng ~ 99℃ ±1℃
      Room temperature ~ 99℃ ±1℃
    • Độ phân giải / Resolution: 0.1℃
  11. Chương trình giặt / Washing programs:
    • 23 bộ chương trình giặt tự động.
      23 automatic washing programs.
    • Nhiều quy trình giặt có thể lưu trữ theo lập trình người dùng.
      Multiple user-programmable washing cycles.
    • Chế độ điều khiển thủ công từng bước.
      Manual step-by-step control mode.
  12. Công suất gia nhiệt / Heating power: 5.4kW
  13. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 6.5kW
  14. Kích thước tổng thể / Dimensions: (750×750×1250)mm (L×W×H)
  15. Trọng lượng / Weight: 200kg

 

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline