Y(B)089E Máy kiểm nghiệm độ co rút tự động Automatic Washing Shrinkage Tester

Y(B)089E Máy kiểm nghiệm độ co rút tự động Automatic Washing Shrinkage Tester

(National Patent/ Chứng chỉ quốc gia: ZL2015 2 0755400.3)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để kiểm tra tính ổn định kích thước của vải, quần áo hoặc các sản phẩm dệt khác sau khi giặt.
Used for testing the dimensional stability of fabrics, garments, or other textiles after washing.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
GB/T8629 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/ National Standard Drafting Unit), GB/T8630, ISO6330/5077, FZ/T70009, BS4923, EN25077/26330, JIS L1909, IWSTM31, IEC456, M&S, v.v.

  • 47
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features:

  1. Thân máy và tay cầm công nghiệp làm bằng thép không gỉ cao cấp, thiết kế công nghiệp hiện đại, bền bỉ, thẩm mỹ cao.
    Entire machine and industrial-grade handles made of high-grade stainless steel, featuring an industrial design that is durable and aesthetically pleasing.
  2. Công nghệ lồng giặt treo độc lập, chống rung cao, vận hành siêu êm, không cần cố định chân đế.
    Independent suspension drum technology with high anti-vibration performance, ultra-quiet operation, and no need for base fixing.
  3. Động cơ biến tần nhập khẩu, không cấp tốc độ, hệ số vắt cao, thiết lập số hóa.
    Imported vector frequency motor with stepless speed adjustment, high spinning factor, and digital settings.
  4. Màn hình cảm ứng LCD 7 inch, menu song ngữ Anh – Trung.
    7-inch LCD touchscreen with bilingual Chinese-English menus.
  5. Bộ vi xử lý thông minh 32-bit nhập khẩu, đảm bảo vận hành ổn định lâu dài.
    Imported 32-bit industrial microcontroller for long-term stable operation.
  6. Bộ điều khiển mực nước chính xác cao, đảm bảo độ tin cậy.
    High-precision contact plate water level controller ensures accurate and reliable water levels.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:

  1. Loại máy: Máy giặt cửa trước, lồng ngang.
    Type: Front-loading, horizontal drum washing machine.
  2. Dung tích tải định mức: 5 kg.
    Rated loading capacity: 5 kg.
  3. Đường kính lồng giặt trong: (520 ± 1) mm.
    Inner drum diameter: (520 ± 1) mm.
  4. Chiều sâu lồng giặt trong: (315 ± 1) mm.
    Inner drum depth: (315 ± 1) mm.
  5. Cánh nâng:
    • Số lượng: 3 cánh.
    • Chiều cao: (53 ± 1) mm.
    • Chiều dài: Kéo dài toàn bộ chiều sâu lồng.
    • Khoảng cách: 120°.
      Lifters:
    • Number: 3.
    • Height: (53 ± 1) mm.
    • Length: Extends the full depth of the drum.
    • Spacing: 120°.
  6. Đường kính lồng giặt ngoài: (554 ± 1) mm.
    Outer drum diameter: (554 ± 1) mm.
  7. Hoạt động quay:
    • Thời gian quay thường: (12 ± 0.1) s.
    • Thời gian dừng thường: (3 ± 0.1) s.
    • Thời gian quay nhẹ nhàng: (8 ± 0.1) s.
    • Thời gian dừng nhẹ nhàng: (7 ± 0.1) s.
    • Thời gian quay êm dịu: (3 ± 0.1) s.
    • Thời gian dừng êm dịu: (12 ± 0.1) s.
      Rotation:
    • Normal rotation interval: (12 ± 0.1) s.
    • Normal stop interval: (3 ± 0.1) s.
    • Gentle rotation interval: (8 ± 0.1) s.
    • Gentle stop interval: (7 ± 0.1) s.
    • Soft rotation interval: (3 ± 0.1) s.
    • Soft stop interval: (12 ± 0.1) s.
  8. Tốc độ quay: Cài đặt số hóa, tối đa 800 rpm.
    • Giặt: (52 ± 1) rpm.
    • Vắt thấp: (500 ± 20) rpm.
    • Vắt cao: (800 ± 20) rpm.
      Rotation Speed: Digitally set, maximum 800 rpm.
    • Washing: (52 ± 1) rpm.
    • Low spin: (500 ± 20) rpm.
    • High spin: (800 ± 20) rpm.
  9. Hệ thống cấp nước:
    • Lưu lượng nước: (20 ± 2) L/min (áp suất cấp nước tối thiểu 150 kPa).
    • Mức nước: 2 mức 100 mm và 130 mm (dung sai ≤ 3 mm).
    • Tốc độ thoát nước: >30 L/min.
      Water System:
    • Water flow: (20 ± 2) L/min (minimum water pressure 150 kPa).
    • Water level: 2 levels at 100 mm and 130 mm (tolerance ≤ 3 mm).
    • Drain rate: >30 L/min.
  10. Cảm biến nhiệt độ: Dải cài đặt từ nhiệt độ phòng đến 99°C ± 1°C, độ phân giải 0.1°C.
    Temperature Detection: Digital range setting from room temperature to 99°C ± 1°C, resolution 0.1°C.
  11. Chương trình giặt: 23 chương trình giặt tự động, hỗ trợ lưu và chỉnh sửa nhiều chương trình giặt tùy chỉnh, cùng chế độ điều khiển thủ công.
    Washing Programs: 23 automatic programs, with multiple custom program archives and manual control options.
  12. Công suất làm nóng: 5.4 kW.
    Heating Power: 5.4 kW.
  13. Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz, 6.5 kW.
    Power Supply: AC220V ±10%, 50Hz, 6.5 kW.
  14. Kích thước: 800 × 750 × 1250 mm (D × R × C).
    Dimensions: 800 × 750 × 1250 mm (L × W × H).
  15. Trọng lượng: 200 kg.
    Weight: 200 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline