YG(B)616NX Máy kiểm tra độ mát của vải Fabric Cool Feeling Tester

YG(B)616NX Máy kiểm tra độ mát của vải Fabric Cool Feeling Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để kiểm tra cảm giác mát tức thì khi vải tiếp xúc với da./ Used to test the instant cool sensation of textiles upon skin contact.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 35263 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia) – Phương pháp đánh giá cảm giác mát tức thì của vải tiếp xúc với da./ (National drafting unit) – Test method for evaluating the instant cool sensation of textiles in contact with the skin.

T/CTCA 4—2018 – Tiêu chuẩn kiểm tra độ mát của vải tiếp xúc./ Standard for testing the cool sensation of contact textiles.

  • 29
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Được nghiên cứu và phát triển độc lập, sở hữu quyền sở hữu trí tuệ hoàn chỉnh.
    Independently developed with full intellectual property rights.
  2. Giao diện người – máy trực quan, vận hành hoàn toàn bằng màn hình cảm ứng. Sau khi thử nghiệm kết thúc, thiết bị tự động tính toán và hiển thị giá trị kết quả, giúp người dùng dễ dàng quan sát.
    Intuitive human-machine interface with full touchscreen operation. After testing, the device automatically calculates and displays test values, making results easy to interpret.
  3. Thiết bị đo sự mất nhiệt nhanh chóng trên bề mặt da khi tiếp xúc với vải hoặc chiếu trúc có nhiệt độ thấp hơn, tạo ra cảm giác mát sau khi truyền tín hiệu đến não thông qua hệ thần kinh cảm nhận nhiệt.
    The instrument measures the rapid heat loss on the skin surface when in contact with fabric or bamboo mats at a lower temperature, generating a cooling sensation after being transmitted to the brain through the thermal sensory nerve endings.
  4. Phù hợp để kiểm tra các loại vải dệt, bao gồm sợi, sợi chỉ, vải dệt, vải không dệt và các sản phẩm từ vải, cũng như các loại chiếu trúc. Ngoài ra, có thể áp dụng thử nghiệm cho các loại vật liệu khác theo yêu cầu.
    Suitable for testing various textiles, including fibers, yarns, woven fabrics, non-woven fabrics, and their products, as well as bamboo mats. Other materials can also be tested as reference.
 

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Nhiệt độ tấm gia nhiệt và đầu dò chiếu trúc / Heating Plate and Bamboo Mat Probe Temperature: Phạm vi từ nhiệt độ phòng đến 40℃./ Room temperature to 40℃.
  2. Độ phân giải nhiệt độ / Temperature Resolution: 0.01℃.
  3. Thời gian phản hồi cảm biến nhiệt độ / Temperature Sensor Response Time: 0.1 giây/ second.
  4. Đầu dò thử nghiệm / Test Probes:
    • Đầu dò vải / Fabric Probe: Tấm đồng có diện tích 9 cm², áp suất 0.1 ± 0.01 N/cm².
      Fabric Probe: Copper plate with an area of 9 cm², pressure 0.1 ± 0.01 N/cm².
    • Đầu dò chiếu trúc / Bamboo Mat Probe: Khối lượng 1.1 kg, cảm biến nhiệt lưu kích thước 100 mm × 50 mm, độ chính xác đo 2%.
      Bamboo Mat Probe: Mass 1.1 kg, heat flux sensor size 100 mm × 50 mm, measurement accuracy 2%.
  5. Độ phân giải hệ số tiếp xúc mát (Qmax) / Qmax Resolution: 0.001 J/cm²·s.
  6. Nguồn điện / Power Supply: AC một pha 220V ±10%, 50W.
    Single-phase AC 220V ±10%, 50W.
  7. Kích thước mẫu thử / Sample Size:
    • Vải / Fabric: 200 mm × 200 mm.
    • Chiếu trúc / Bamboo Mat: 400 mm × 200 mm.
  8. Môi trường thử nghiệm / Recommended Test Environment: (20 ± 0.5)℃, trong phòng thí nghiệm có kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
    (20 ± 0.5)℃, in a temperature and humidity-controlled laboratory.
  9. Trọng lượng / Weight: Khoảng 10 kg.
    Approximately 10 kg.
  10. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 630 × 510 × 330 mm (L × W × H).
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline