YT060G Máy đo độ dày vải địa kỹ thuật Geotextile Thickness Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Được sử dụng để đo độ dày của vật liệu tổng hợp địa kỹ thuật và các sản phẩm liên quan dưới các mức áp suất và thời gian quy định khác nhau.
Used for measuring the thickness of geosynthetic materials and related products under specified pressures and time durations.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 13761.1, JTG E50, ISO 9863, v.v.
-
34
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Diện tích đế ép / Presser Foot Area:
- 25cm² (φ56.42mm)
- 100cm² (φ112.8mm)
- Áp suất / Pressure:
- 2 ± 0.01kPa
- 20 ± 0.1kPa
- 200 ± 0.1kPa (có thể thiết lập số hóa / digitally adjustable)
- Tổ hợp áp suất / Pressure Combinations:
Áp suất / Pressure |
25cm² (510g/5.1kg/51kg) |
100cm² (2.04kg/20.4kg/204kg) |
2kPa |
510g |
2.04kg |
20kPa |
5.1kg |
20.4kg |
200kPa |
51kg |
204kg |
- Ghi chú: Có thể tùy chỉnh diện tích đế ép khác theo yêu cầu.
Note: Other presser foot areas can be customized upon request. - Phạm vi đo độ dày / Thickness Measurement Range:
(0–75)mm với độ chính xác / with an accuracy of ±0.01mm. - Độ chính xác bộ đếm thời gian / Timer Accuracy: 0.1 giây / 0.1s.
- Chương trình kiểm tra / Testing Programs:
- A: Đo áp suất chỉ định và thời gian cố định / Designated pressure and timed measurement.
- B: Kiểm tra liên tục với các áp suất khác nhau trên cùng mẫu thử / Continuous testing under different pressures for the same sample.
- C: Tùy chỉnh chương trình kiểm tra / Customizable testing program.
- Kích thước / Dimensions: (420 × 525 × 730)mm (D × R × C / L × W × H).
- Trọng lượng / Weight: 25kg.
Sản phẩm cùng loại