X-Y Máy kiểm tra độ bền hai chiều điện tử Electronic Bidirectional Strength Tester

X-Y Máy kiểm tra độ bền hai chiều điện tử Electronic Bidirectional Strength Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để xác định độ bền và biến dạng kéo hai chiều của các loại vật liệu như vải dệt, vải địa kỹ thuật, vải bạt, màng vật liệu, v.v.
Used for measuring the biaxial tensile deformation and strength of various materials such as fabrics, geotextiles, canvas, and membrane materials.

  • 28
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Bộ truyền động servo nhập khẩu, truyền động bằng vít me bi.
    Imported servo drive with ball screw transmission.
  2. Thiết kế mô-đun với nhiều cơ chế bảo vệ.
    Modular design with multiple protection mechanisms.
  3. Hỗ trợ kết nối máy tính, tích hợp hệ thống phân tích chuyên sâu.
    Supports computer connectivity with expert analysis system.
  4. Phạm vi biến dạng rộng, có thể kéo dãn hai chiều lên đến 300% khi khoảng cách kẹp là 100mm.
    Long strain range, allowing biaxial elongation up to 300% at a clamping distance of 100mm.
  5. Thiết bị tự động đặt lực căng ban đầu.
    Automatic pre-tensioning application.
  6. Màn hình cảm ứng màu, giao diện thao tác dạng menu tiếng Trung.
    Color touchscreen with Chinese menu-based operation.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Chế độ hoạt động / Operating mode: Điều khiển bằng máy tính, kiểm tra và xử lý dữ liệu trên máy tính.
    Computer-controlled, computer testing, and data processing.
  2. Chế độ làm việc / Working mode:
    • A: Một đầu kẹp cố định, đầu kẹp còn lại kéo dãn hai chiều.
      One direction clamp remains stationary, the other direction clamp stretches biaxially.
    • B: Cả hai đầu kẹp kéo dãn hai chiều đồng thời.
      Both direction clamps stretch biaxially simultaneously.
  3. Tần số lấy mẫu / Sampling frequency: 2500 lần/giây (2500 times/second)
  4. Phạm vi đo lực / Force measurement range:
    • Model 250: 2500N
    • Model 500: 5000N
    • Model 1000: 10000N
  5. Dải đo lực / Force measurement range: 1%100%
  6. Độ chính xác đo lực / Force measurement accuracy: ≤±0.2%F·S
  7. Tốc độ kéo / Tensile speed: (1300)mm/phút, điều chỉnh tốc độ kỹ thuật số, sai số ≤±2%.
    (1
    300)mm/min, digital speed adjustment, error ≤±2%.
  8. Hành trình hiệu dụng / Effective travel:
    • Trục X / X-axis: ±150mm mỗi bên (each side) ±0.01mm
    • Trục Y / Y-axis: ±150mm mỗi bên (each side) ±0.01mm
  9. Độ rộng kẹp / Clamping width: ≤60mm
  10. Nguồn điện / Power supply: AC220V±10% 50Hz 1.8kW
  11. Kích thước tổng thể / Dimensions: 1050(L)×500(W)×1790(H)mm
  12. Trọng lượng / Weight: 350kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline