YG(B)815S Máy kiểm tra tính dễ cháy của sofa và đệm giường Sofa Mattress Flammability Tester

YG(B)815S Máy kiểm tra tính dễ cháy của sofa và đệm giường Sofa Mattress Flammability Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra khả năng cháy của nệm ghế và đệm giường khi tiếp xúc với nguồn cháy âm ỉ và nguồn cháy có ngọn lửa.
Used to test the ignitability of seat cushions and mattresses using smoldering and flaming ignition sources.

Tiêu chuẩn liên quan / Related Standards

 BS5852

  • 37
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Điều kiện môi trường thử nghiệm / Test environment conditions:
    • Nhiệt độ: (27±3)℃
      Temperature: (27±3)℃
    • Độ ẩm tương đối: (45±25)%
      Relative humidity: (45±25)%
    • Tốc độ luồng không khí: (0.020.2)m/s
      Air velocity: (0.02
      0.2)m/s
  2. Giá thử nghiệm bằng thép không gỉ / Stainless steel test frame:
    • (450×300×150)mm và (450×450×300)mm, mỗi loại một cái
      (450×300×150)mm and (450×450×300)mm, one each

3. Nguồn đánh lửa tiêu chuẩn / Standard Ignition Sources

Nguồn lửa/ Ignition Source

Yêu cầu / Requirements

Ghi chú / Remarks

0 / Source 0

(Điếu thuốc cháy âm ỉ / Smoldering Cigarette)

- Chiều dài: khoảng 68mm
- Đường kính: khoảng 8mm
- Trọng lượng: khoảng 1g
- Tốc độ cháy âm ỉ: (2.0±3.0) phút/50mm

- Length: approximately 68 mm

- Diameter: approximately 8 mm

- Weight: approximately 1 g

- Smoldering burn rate: (2.0±3.0) min/50 mm

Trong quá trình thử, phần được đốt của điếu thuốc là (58)mm; vị trí thử nghiệm cách mép gần nhất hoặc vị trí thử trước đó không nhỏ hơn 50mm.
During testing, the ignited length of the cigarette is (5–8)mm; the test position must be at least 50mm away from the nearest edge or previous test position.

1 / Source 1
(Ngọn lửa butane / Butane Flame)

- Lưu lượng khí: 25℃: (45±2)mL/phút, 20℃: (44±2)mL/phút
- Chiều cao ngọn lửa: khoảng 35mm
- Thời gian cháy: (20±1)s

- Gas flow rate: 25℃: (45±2) mL/min, 20℃: (44±2) mL/min

- Flame height: approximately 35 mm

- Burning time: (20±1) s

Ống phun lửa có đường kính ngoài (8±0.1) mm, đường kính trong (6.5±0.1) mm, và chiều dài (200±5) mm. Ống mềm nối giữa nguồn khí và ống phun lửa có đường kính trong (7.0±1) mm và chiều dài (2.5–3.0) m. Áp suất đầu ra của khí butan khoảng 28 mbar (2.8 kPa).

Trong quá trình thử nghiệm, nguồn lửa số 1 cần ổn định ít nhất 2 phút, và vị trí thử nghiệm phải cách mép gần nhất hoặc vị trí thử trước đó không nhỏ hơn 50 mm; nguồn lửa số 2 và số 3 cần ổn định ít nhất 4 phút, và vị trí thử nghiệm phải cách mép gần nhất hoặc vị trí thử trước đó không nhỏ hơn 100 mm.

The burner nozzle has an outer diameter of (8±0.1)mm, an inner diameter of (6.5±0.1)mm, and a length of (200±5)mm. The connecting hose that links the gas supply to the burner nozzle has an inner diameter of (7.0±1)mm and a length of (2.5–3.0)m. The output pressure of the butane gas is approximately 28 mbar (2.8 kPa).
During testing, Source 1 must stabilize for at least 2 minutes, and the test position must be at least 50mm away from the nearest edge or previous test position; Sources 2 and 3 must stabilize for at least 4 minutes, and the test position must be at least 100mm away from the nearest edge or previous test position.

2 / Source 2
(Ngọn lửa butane / Butane Flame)

- Lưu lượng khí: 25℃: (160±5)mL/phút, 20℃: (157±5)mL/phút
- Chiều cao ngọn lửa: khoảng 145mm
- Thời gian cháy: (40±1)s

- Gas flow rate: at 25℃: (160±5) mL/min, at 20℃: (157±5) mL/min

- Flame height: approximately 145 mm

- Burning time: (40±1) s

3 / Source 3
(Ngọn lửa butane / Butane Flame)

350±10)mL/phút, 20℃: (344±10)mL/phút
- Chiều cao ngọn lửa: khoảng 240mm
- Thời gian cháy: (70±1)s

- Gas flow rate: at 25℃: (350±10) mL/min, at 20℃: (344±10) mL/min

- Flame height: approximately 240 mm

- Burning time: (70±1) s

Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline