YG(B)812Q Máy kiểm tra độ chịu áp lực thủy lực tĩnh Textile Hydrostatic Pressure Tester

YG(B)812Q Máy kiểm tra độ chịu áp lực thủy lực tĩnh Textile Hydrostatic Pressure Tester

(Bằng sáng chế quốc gia/ National Patent ZL201410696538.8/ZL201420724357.X)

Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Thiết bị này được sử dụng để đo khả năng chống thấm nước của các loại vải đã qua xử lý chống thấm (như vải bạt, vải có lớp phủ, vải lều, vải che mưa, vải quần áo chống mưa và vật liệu vải kỹ thuật, v.v.) bằng phương pháp đo áp lực nước.
This instrument is used to measure the water penetration resistance of various waterproof-treated textiles (such as canvas, coated fabrics, tent fabrics, tarpaulin, rainproof clothing fabrics, and geotextile materials, etc.) using the hydrostatic pressure test method.

Các tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 4744 (Đơn vị soạn thảo quốc gia/ National Drafting Committee), FZ/T 01004, AATCC 127, DIN 53886, JIS L1092, BS7209, v.v.

  • 34
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Sử dụng áp lực khí để làm tăng áp, phản ứng nhanh và không bị giới hạn bởi quãng chuyển động.
    Gas pressurization provides rapid response without limitation of stroke.
  2. Hệ thống hỗ trợ đánh giá tự động kết quả theo cấp bậc, giúp phân loại kết quả thử nghiệm.
    An automatic grading evaluation assistance system facilitates the categorization of test results.
  3. Hệ thống kẹp mẫu bằng khí nén đảm bảo thao tác tiện lợi, nhanh chóng và ổn định.
    Pneumatic clamping of samples offers convenience, speed, and consistent stability.
  4. Hệ thống chiếu sáng không bóng giúp người dùng dễ dàng quan sát tình trạng thử nghiệm của mẫu.
    A shadowless lighting system enables easy observation of the sample during testing.
  5. Chức năng cảnh báo áp suất cố định giúp giảm thời gian giám sát trong quá trình thử nghiệm.
    A fixed-pressure pre-warning function reduces the required monitoring time during tests.
  6. Sử dụng bộ xử lý công nghiệp để điều khiển chương trình một cách chính xác.
    An industrial-grade processor is employed for precise program control.
  7. Van điều chỉnh luồng khí nhập khẩu từ Đức có độ chính xác cao, giúp kiểm soát tốc độ tăng áp đều hơn.
    A high-precision German-imported airflow regulating valve ensures a more uniform pressure increase.
  8. Sử dụng chip chuyển đổi AD 24-bit có độ chính xác cao để thu thập giá trị áp suất thời gian thực.
    A 24-bit high-precision AD conversion chip is used to acquire real-time pressure values.
  9. Màn hình cảm ứng màu 7 inch hiển thị và điều khiển, cho phép chuyển đổi tự do giữa menu tiếng Trung và tiếng Anh, và thiết lập thời gian hệ thống theo ý muốn.
    A 7-inch color touchscreen provides display and control, allowing free switching between Chinese and English menus, and customizable system time settings.
  10. Tích hợp sẵn 3 phương pháp thử nghiệm nhằm đáp ứng tối đa các yêu cầu của các tiêu chuẩn khác nhau.
    Three built-in test methods maximize compliance with various standard requirements.
  11. Nhiều đơn vị đo áp suất (Pa, kPa, mmH₂O, mmHg) có thể chuyển đổi tự do, kèm theo bảng hệ số chuyển đổi để tra cứu, đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn quốc gia khác nhau.
    Multiple pressure units (Pa, kPa, mmH₂O, mmHg) can be freely switched, with a conversion factor table provided for reference to meet various national standard requirements.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Mẫu số và dải đo/ Sample number and measuring range:
    • Model -5:
      • Dải đo/ measuring range:: 0.5 kPa – 50 kPa
      • Tốc độ tăng áp/ Boost speed: 1 kPa – 100 kPa/min
      • Diện tích kẹp mẫu/ Sample clamping area: 100 cm²
    • Model -20:
      • Dải đo/ measuring range: 1 kPa – 200 kPa
    • Model -50:
      • Dải đo/ measuring range: 2 kPa – 500 kPa
    • Model -100:
      • Theo yêu cầu (Custom)
  2. Tốc độ tăng áp nước / Water Pressure Rise Rate: 1 kPa/min – 100 kPa/min
    Water Pressure Rise Rate: 1 kPa/min – 100 kPa/min
  3. Chế độ làm việc / Operating Modes: 3 chế độ (Tăng áp, Đo thời gian dưới áp suất cố định, và Đo theo thời gian dưới áp suất cố định)/ Three modes (Pressure increase, fixed-pressure timed test, fixed-pressure with time control)
  4. Chế độ hiển thị / Display Mode: Màn hình màu hiển thị với giao diện menu bằng tiếng Trung và tiếng Anh/ Color display with menu operated in both Chinese and English
  5. Nguồn điện / Power Supply: AC220V ±10%, 50 Hz, 200 W
  6. Kích thước ngoài của máy / Overall Dimensions: 550 mm × 400 mm × 600 mm
  7. Trọng lượng / Weight: Khoảng/Approximately 70 kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline