YG(B)616NJ Máy kiểm tra độ mát tức thì của vải Fabric Instant Cool Feeling Tester
Phạm vi ứng dụng/ Application Scope
Dùng để kiểm tra cảm giác mát tức thì khi vải và vật liệu dạng tấm tiếp xúc với da.
Used for testing the instant cool sensation of textiles and sheet materials upon skin contact.
Tiêu chuẩn liên quan/ Relevant Standards
GB/T 35263 (đơn vị tham gia soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/ National Standard Drafting Unit), JIS L1927, v.v.
-
120
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị/ Instrument Features
- Nền tảng thử nghiệm một vị trí, hỗ trợ thay đổi giữa tiêu chuẩn Trung Quốc và Nhật Bản.
Single-station testing platform, supports switching between Chinese and Japanese standards. - Cánh tay máy tự động nạp khối thử nghiệm, giảm sai số do con người, cũng có thể chọn chế độ nạp thủ công.
Robotic arm automatically loads test blocks to reduce human error, manual loading option available. - Màn hình cảm ứng màu 7 inch, hỗ trợ chuyển đổi menu tiếng Trung/tiếng Anh.
7-inch color touchscreen control with Chinese/English switchable menu. - Nền tảng thử nghiệm có đế giữ nhiệt, có thể gia nhiệt.
Test platform equipped with thermostatic base, capable of heating. - Nhiệt độ thử nghiệm có thể điều chỉnh, hỗ trợ chế độ vận hành tự động và thủ công.
Experimental temperature adjustable, supports both automatic and manual operation modes. - Hỗ trợ kết nối PC, phần mềm hiển thị dữ liệu & biểu đồ, hỗ trợ xuất dữ liệu qua USB.
Supports PC connection, software displays data and charts, USB export supported. - Thiết bị có máy in nhiệt, thuận tiện in kết quả thử nghiệm.
Equipped with thermal printer for easy test result printing.
Thông số kỹ thuật/ Technical Parameters
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01℃
Temperature resolution: 0.01℃ - Thời gian đáp ứng của cảm biến nhiệt: 0.1 giây
Temperature sensor response time: 0.1 s - Đầu dò vải (theo GB/JIS): diện tích tấm đồng 9 cm²; áp suất (0.1±0.01) N/cm²
Fabric probe (GB/JIS): copper plate area 9 cm²; pressure (0.1±0.01) N/cm² - Độ phân giải hệ số cảm giác mát tức thì (Qmax): 0.001 J/cm²·s
Cool touch coefficient (Qmax) resolution: 0.001 J/cm²·s - Kích thước mẫu: Vải — 200×200 mm
Sample size: Fabric — 200×200 mm - Yêu cầu môi trường thử nghiệm: (20±0.5)℃, 65% RH (phòng ổn định nhiệt độ và độ ẩm)
Test environment requirement: (20±0.5)℃, 65% RH (constant temperature and humidity chamber) - Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz, 100W
Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 100W - Kích thước thiết bị: 630×400×520 mm (D×R×C)
Instrument dimensions: 630×400×520 mm (L×W×H) - Trọng lượng: khoảng 30kg
Weight: approx. 30kg
Sản phẩm cùng loại