YG(B)511E Thiết bị kiểm tra độ xù lông của vải dệt Rolling Box Pilling Tester (Sagging)
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra mức độ xù lông của vải (đặc biệt là vải dệt kim lông) trong điều kiện không có áp lực tác động.
Used to test the pilling degree of fabrics (especially woolen knitted fabrics) under no pressure conditions.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
- GB/T 4802.3
- ISO 12945.1
- IWS TM152
- BS 5811
- JIS L 1076 (Tùy chỉnh / Customizable)
-
51
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng màu, giao diện tiếng Trung, dễ sử dụng.
Color touchscreen display, user-friendly Chinese interface. - Động cơ biến tần, vận hành êm ái, tốc độ có thể điều chỉnh.
Variable frequency motor, smooth operation with adjustable speed. - Lớp lót cao su mềm bên trong có thể tháo rời, dễ bảo trì.
Removable soft rubber lining, easy maintenance. - Bộ đếm quang điện không tiếp xúc, hiển thị trên màn hình LCD.
Non-contact photoelectric counter, displayed on an LCD screen. - Hệ thống phanh điện tử, kiểm soát chính xác quá trình thử nghiệm.
Electronic braking system, precise test process control.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
Model |
II |
IV |
VI |
IX |
Số lượng lồng thử / Number of test chambers |
2 |
4 |
6 |
9 |
Kích thước lồng thử / Chamber dimensions |
(235 × 235 × 235) mm (Không có lớp lót / Without lining) |
|||
Tốc độ quay lồng thử / Chamber rotation speed |
(60 ± 2) vòng/phút (có thể điều chỉnh từ 20 - 99 vòng/phút) |
|||
Phạm vi đếm / Counting range |
2 - 99,999 lần |
|||
Ống chứa mẫu / Sample holding tube |
Φ31.5mm × 140mm, Trọng lượng: 52.25g (4 ống/lồng) |
|||
Nguồn điện / Power supply |
AC220V ±10%, 50Hz |
|||
Công suất tiêu thụ / Power consumption |
360W |
1200W |
||
Kích thước máy / Dimensions (L × W × H) (mm) |
930 × 500 × 580 |
930 × 500 × 950 |
930 × 500 × 1410 |
1400 × 580 × 1520 |
Trọng lượng / Weight (kg) |
60 |
65 |
125 |
165 |