DR502LN Máy kiểm tra xù lông - xù hạt vải Fabric Pilling and Snagging Tester

DR502LN Máy kiểm tra xù lông - xù hạt vải Fabric Pilling and Snagging Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra độ xù lông và xù hạt của các loại vải như len, sợi tổng hợp, sợi pha, vải dệt kim, vải dệt thoi, v.v.
Used for testing the fuzzing and pilling properties of various textile fabrics, including wool, synthetic fibers, blended fabrics, knitted fabrics, and woven fabrics.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 4802.1

  • 31
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Cấu trúc cơ khí tối ưu, không cần lật mẫu, vận hành trơn tru, phù hợp với thử nghiệm liên tục trong thời gian dài.
    Optimized mechanical structure, no need for sample flipping, smooth operation, suitable for long-term continuous testing.
  2. Bàn chải nylon sử dụng công nghệ xử lý nhiệt, đảm bảo bề mặt nhẵn mịn, không làm xước mẫu thử.
    Nylon brush with heat-cut processing technology, ensuring a smooth surface without scratching test samples.
  3. Thiết kế theo nguyên tắc công thái học, giúp người vận hành thoải mái khi sử dụng.
    Ergonomic design, providing comfort for the operator during testing.

 

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Số vị trí thử nghiệm / Number of test positions: 2 vị trí (1 vị trí thử xù lông, 1 vị trí thử xù hạt)
    2 positions (1 for fuzzing, 1 for pilling)
  2. Quỹ đạo chuyển động của mẫu thử / Sample movement trajectory:
    Đường tròn với đường kính 40mm
    Circular trajectory with a 40mm diameter
  3. Bàn chải có thể điều chỉnh / Adjustable brush:
    • Sử dụng bàn chải nylon với chiều cao có thể điều chỉnh.
    • Equipped with an adjustable height nylon brush.
  4. Áp lực thử nghiệm / Test pressure:
    • Vải sợi tổng hợp / Synthetic fabric: 590cN
    • Vải len chải kỹ / Combed wool fabric: 780cN
    • Vải len chải thô / Coarse wool fabric: 490cN
  5. Kích thước mẫu thử / Sample size:
    • Hình tròn, đường kính 112.8mm, diện tích 100cm²
    • Circular, diameter 112.8mm, area 100cm²
  6. Lựa chọn số vòng quay / Cycle selection:
    • 1 - 99,999 vòng, có thể đặt trước tùy ý
    • 1 - 99,999 cycles, user-configurable preset
  7. Tốc độ quay của kẹp mẫu và bàn thử nghiệm / Relative movement speed of clamp and testing surface:
    • 20 - 70 vòng/phút (có thể điều chỉnh)
    • 20 - 70 rpm (user-adjustable)
  8. Nguồn điện / Power supply: AC220V ±10%, 50Hz, 500W
  9. Kích thước thiết bị / Instrument dimensions: 500mm × 400mm × 300mm (L × W × H)
  10. Trọng lượng / Weight: Khoảng 25kg
    Approx. 25kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline