YG(B)401G Máy kiểm tra độ mài mòn Martindale Pilling &abrasion tester

YG(B)401G Máy kiểm tra độ mài mòn Martindale Pilling &abrasion tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra độ bền mài mòn, hao mòn và sự thay đổi bề mặt (xù lông, xù sợi) của vải dệt và vật liệu màng theo phương pháp Martindale.
Used to test the abrasion resistance, wear, and surface changes (pilling) of textiles and membrane materials using the Martindale method.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T21196 (Đơn vị soạn thảo tiêu chuẩn quốc gia/ National Standard Drafting Unit), FZ/T20020, GB/T4802.2, GB/T13775, ASTM D4966, ASTM D4970, ISO12945.2, ISO12947, JIS L1096, IWSTM196/TM112, M&S, v.v.

  • 46
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Ba chế độ thử nghiệm với hai phương pháp đếm tiến và lùi.
    Three test modes with both forward and reverse counting.
  2. Thiết kế tấm dẫn hướng không cần lật, giúp cố định mẫu dễ dàng hơn.
    Flip-free guide plate design for easy sample placement.
  3. Bộ điều khiển PLC, màn hình cảm ứng màu 7 inch, giao diện song ngữ (Tiếng Anh - Tiếng Trung).
    PLC modular control, 7-inch color touchscreen, bilingual English-Chinese interface.

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Số trạm thử nghiệm / Number of Test Stations: 9
  2. Phạm vi đếm / Counting Range: (0–999999) lần / (0–999999) cycles
  3. Biên độ chuyển động tối đa / Maximum Motion Stroke: (60.5±0.5)mm / (24±0.5)mm
  4. Khối lượng tải trọng / Loading Mass:
    • a. Quần áo thử nghiệm: (397±2)g
    • b. Vải trang trí nội thất: (597±2)g
    • c. Đĩa thép không gỉ: (260±1)g
    • a. Apparel test weight: (397±2)g
    • b. Furniture upholstery test weight: (597±2)g
    • c. Stainless steel disc: (260±1)g
  5. Đường kính ma sát hiệu dụng của đầu mài / Effective Friction Diameter of Abrasive Head:
    • A-type: 198g (3kPa) / Abrasive Head: Φ(28.5±0.5)mm
    • B-type: 155g (1.52N) / Abrasive Head: Φ(90±1)mm
  6. Tốc độ chuyển động tương đối giữa bộ kẹp và bàn mài / Relative Motion Speed Between Clamping Device and Grinding Table: (50±0.5)r/min (20-70r/min adjustable)
  7. Khối lượng búa nén mẫu / Sample Press Hammer Mass: (2385±10)g
  8. Kích thước máy / Machine Dimensions: (870×580×300)mm
  9. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 500W
  10. Trọng lượng / Weight: 73kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline