YG(B)342DC Máy kiểm tra tĩnh điện sạc điện bằng điện corona của vải Fabric Corona Charging Electrostatic Tester

YG(B)342DC Máy kiểm tra tĩnh điện sạc điện bằng điện corona của vải Fabric Corona Charging Electrostatic Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Được sử dụng để đánh giá đặc tính tĩnh điện của các loại vải, thảm, vật liệu trang trí và các sản phẩm dạng tấm sau khi được sạc điện bằng điện corona.
Used to evaluate the electrostatic properties of various textiles, carpets, decorative materials, and other sheet products after being charged by corona discharge.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

FZ/T 01042 – Tiêu chuẩn công nghiệp dệt may về kiểm tra tĩnh điện.
Textile industry standard for electrostatic testing.

GB/T 12703.1 – Tiêu chuẩn quốc gia về đo tính chất tĩnh điện của vải dệt.
National standard for measuring the electrostatic properties of textiles.

  • 45
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Nguồn điện thiết bị / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz.
  2. Điều kiện môi trường thử nghiệm / Test Environment Conditions:
    • Nhiệt độ / Temperature: (20 ± 2)℃.
    • Độ ẩm tương đối / Relative Humidity: (40 ± 4)%.
  3. Tốc độ quay của đĩa thử nghiệm / Test Disk Rotation Speed: 1500 RPM.
  4. Kích thước cửa sổ thử nghiệm / Sample Window Size:
    • 32 × 32 mm (L × W).
  5. Kích thước mẫu thử / Sample Size:
    • 45 × 45 mm (L × W).
    • Số lượng mẫu thử / Number of Samples per Test: 1.
  6. Điện áp cao một chiều / DC High Voltage:
    • Dải điện áp / Voltage Range: 0 – -10 kV (có thể điều chỉnh liên tục).
    • Sai số / Accuracy: ≤ 1%.
  7. Dải đo điện áp tĩnh điện / Electrostatic Voltage Measurement Range:
    • -50V ~ -7000V.
    • Sai số / Accuracy: ≤ 3%.
  8. Dải đo thời gian suy giảm điện áp tĩnh điện / Electrostatic Voltage Decay Timing Range:
    • 0.05 – 120 s.
    • Sai số / Accuracy: ≤ 0.1 s.
  9. Dải đo thời gian phóng điện cao áp / High-Voltage Discharge Timing Range:
    • 1 – 99 s (cài đặt kỹ thuật số).
  10. Thời gian quay trước của động cơ đồng bộ / Synchronous Motor Pre-Rotation Time:
  • 1 – 99 s (cài đặt kỹ thuật số).
  1. Khoảng cách giữa điện cực kim và mẫu thử / Distance Between Needle Electrode and Sample:
  • 20 mm (có thể điều chỉnh).
  1. Khoảng cách giữa đầu dò đo và mẫu thử / Distance Between Measuring Probe and Sample:
  • 15 mm (có thể điều chỉnh).
  1. Trọng lượng máy chính / Main Unit Weight: Khoảng/ approximately 25 kg.
  1. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions: 580 × 460 × 485 mm (L × W × H).
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline