YG(B)021DX Máy đo độ bền kéo sợi đơn điện tử /Electronic Single Yarn Strength Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application:
Dùng để kiểm tra độ bền kéo đứt và độ giãn dài của các loại sợi đơn, bao gồm sợi bông, len, lanh, tơ, sợi tổng hợp và sợi lõi, cũng như sợi thuần hoặc pha.
Used for testing the breaking strength and elongation of single yarns, including cotton, wool, linen, silk, synthetic fibers, core-spun yarns, and pure or blended yarns.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards:
GB/T14344, GB/T3916, ISO2062, ASTM D2256
GB/T14344, GB/T3916, ISO2062, ASTM D2256
-
35
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters:
1. Chế độ làm việc: Sử dụng nguyên lý kéo dài tốc độ không đổi (CRE), điều khiển bằng vi tính, màn hình LCD hiển thị bằng tiếng Trung, hỗ trợ in báo cáo.
Working Mode: Constant Rate of Extension (CRE) principle, microcomputer control, LCD display in Chinese, and report printing support.
2. Dải đo lực: 1%–100% toàn thang đo.
Force Range: 1%–100% of full range.
3. Mô hình: Model 3 với lực tối đa 3000 cN, Model 5 với lực tối đa 5000 cN.
Model: Model 3 with a maximum force of 3000 cN, Model 5 with a maximum force of 5000 cN.
4. Độ chính xác đo lực: ≤ 0.2%F.S.
Force Measurement Accuracy: ≤ 0.2%F.S.
5. Tốc độ kéo: Có thể điều chỉnh từ 10 đến 1000 mm/phút.
Tensile Speed: Adjustable from 10 to 1000 mm/min.
6. Độ giãn dài tối đa: 400 ± 0.1 mm.
Maximum Elongation: 400 ± 0.1 mm.
7. Khoảng cách kẹp: 100 mm, 250 mm, 500 mm.
Clamping Distance: 100 mm, 250 mm, 500 mm.
8. Lực căng ban đầu: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 150 cN.
Pre-tension: Adjustable from 0 to 150 cN.
9. Nguồn điện: AC220V ±10%, 50Hz, công suất 0.1kW.
Power Supply: AC220V ±10%, 50Hz, 0.1kW.
10. Kích thước: 370 × 530 × 930 mm.
Dimensions: 370 × 530 × 930 mm.
11. Trọng lượng: 60 kg.
Weight: 60 kg.