YG(B)021DL Máy kiểm tra độ bền kéo sợi đơn điện tử Electronic Single Yarn Strength Tester

YG(B)021DL Máy kiểm tra độ bền kéo sợi đơn điện tử Electronic Single Yarn Strength Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Dùng để kiểm tra độ bền kéo đứt và độ giãn dài của sợi đơn từ các loại sợi cotton, len, gai, tơ, sợi tổng hợp, sợi lõi, sợi thuần hoặc sợi pha trộn.
Used for testing the breaking strength and elongation of single yarns, including cotton, wool, linen, silk, synthetic fibers, core-spun yarns, and blended yarns.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 14344, GB/T 3916, ISO 2062, ASTM D2256, etc.

  • 24
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Khoảng cách kẹp có thể cài đặt bằng kỹ thuật số, tự động định vị.
    Clamp spacing digitally set, automatic positioning.
  2. Hiển thị đồ thị kiểm tra trên màn hình, tỷ lệ in có thể điều chỉnh từ 1:1 đến 1:50.
    Test curve display on screen, adjustable printing ratio from 1:1 to 1:50.
  3. Lưu trữ tối đa 6 bộ tham số thử nghiệm, có thể truy xuất trực tiếp dữ liệu và đồ thị.
    Stores up to 6 different test parameters, allowing direct retrieval of data and curves.
  4. Hệ thống điều khiển và xử lý dữ liệu vi tính, tự động tính toán kết quả kiểm tra, không cần tính toán thủ công.
    Microcomputer-controlled data processing system, automatically calculates test results without manual calculations.
  5. Hỗ trợ kéo căng với tốc độ không đổi và kéo căng trong khoảng thời gian cố định.
    Supports constant rate of extension (CRE) and timed tensile testing.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Phương pháp kiểm tra / Test Method:
    • Nguyên lý tốc độ kéo không đổi (CRE) (Constant Rate of Extension principle - CRE).
  2. Hệ thống đo lực / Force Measurement System:
    • Cảm biến đo lực bằng điện trở ứng biến (Strain gauge load cell).
  3. Phạm vi đo lực / Force Measurement Range: 030N
  4. Độ chính xác đo lực / Force Measurement Accuracy: ≤±0.2%F.S
  5. Khoảng cách kẹp mẫu / Clamping Distance: Điều khiển bằng giới hạn cơ học, cài đặt số (Limit block control, digital setting).
  6. Tốc độ kéo / Tensile Speed: 101000mm/min (Điều chỉnh số, sai số ≤±2% / Digitally adjustable, error ≤±2%).
  7. Cơ chế kẹp mẫu / Pre-Tension Clamp: Cấu hình theo chức năng đặt hàng (Configured according to custom specifications).
  8. Màn hình hiển thị / Display Output: Màn hình cảm ứng màu 7 inch (7-inch color touchscreen).
  9. Xuất dữ liệu / Data Output: Hỗ trợ in chi tiết và in đơn giản (Supports detailed and simple printing).
  10. Dung lượng xử lý dữ liệu / Data Storage Capacity: Tối đa 50 bộ dữ liệu, mỗi bộ tối đa 10 lần thử nghiệm (Up to 50 groups, each with up to 10 test cycles - without PC connection).
  11. Máy in / Printer: Máy in nhiệt (Thermal printer).
  12. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz
  13. Kích thước tổng thể / Dimensions: 520(L) × 400(W) × 1600(H) mm
  14. Trọng lượng / Weight: ~60kg
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline