Y(B)813G Máy kiểm tra khả năng chống nước của vải Fabric Waterproof Performance Tester

Y(B)813G Máy kiểm tra khả năng chống nước của vải Fabric Waterproof Performance Tester

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Thiết bị được sử dụng để đo khả năng chống thấm nước của vải khi tiếp xúc với nước phun có cường độ va đập nhất định, giúp dự đoán khả năng chống thấm nước của vật liệu.
The instrument is used to measure the resistance of various fabrics to water penetration under specific impact spraying conditions, predicting their rainwater permeability.

 

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

GB/T 23321 – Phương pháp thử nghiệm khả năng chống thấm nước của vải dệt.
Test method for determining the water resistance of textiles.

ISO 22958 – Phương pháp đánh giá khả năng thấm nước của vải dệt khi tiếp xúc với nước phun.
Standard test method for assessing the water penetration of textiles under spraying conditions.

AATCC 35 – Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để kiểm tra khả năng chống thấm nước của vải.
Standard test method for evaluating the water resistance of fabrics.

  • 50
  • Liên hệ

Đặc điểm thiết bị / Instrument Features

  1. Bơm tuần hoàn áp lực thay thế phương pháp cột nước truyền thống, đảm bảo thử nghiệm chính xác và ổn định hơn.
    A pressurized circulation pump replaces the traditional water column method for improved accuracy and stability.
  2. Màn hình hiển thị kỹ thuật số áp suất, giúp theo dõi chính xác các thông số thử nghiệm.
    Digital pressure display for precise monitoring of test parameters.
  3. Quy trình thử nghiệm tự động, giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công.
    Fully automated test process to minimize manual errors.
  4. Hệ thống tự động kiểm soát mực nước, đảm bảo điều kiện thử nghiệm ổn định.
    Automatic water level control system to maintain stable test conditions.
  5. Giá kẹp mẫu có thể điều chỉnh độ cao linh hoạt, phù hợp với nhiều loại mẫu thử khác nhau.
    Adjustable-height sample clamp to accommodate various test specimens.

Thông số kỹ thuật / Technical Parameters

  1. Khoảng cách từ vòi phun đến mẫu thử / Distance from Nozzle to Specimen: 305 mm.
  2. Cấu hình vòi phun / Nozzle Configuration:
    • Số lượng lỗ phun / Number of Holes: 13.
    • Đường kính lỗ phun / Hole Diameter: (0.99 ± 0.013) mm.
  3. Dải điều chỉnh áp suất / Pressure Adjustment Range: (6 – 24) kPa ± 0.2 kPa.
  4. Nguồn điện / Power Supply: AC 220V ±10%, 50Hz.
  5. Kích thước thiết bị / Instrument Dimensions:
    • 850 × 500 × 630 mm (L × W × H).
  6. Trọng lượng thiết bị / Instrument Weight:
    • Khoảng / Approx. 53 kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline