Y(B)571G Máy đo độ bền màu ma sát Color fastness tester to rubbing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ bền màu ma sát khô, ướt và khả năng chịu chà rửa của các loại vải màu như bông, sợi hóa học, vải pha trộn và da.
Used to test the dry, wet friction color fastness and wash resistance of colored fabrics such as cotton, synthetic fibers, blended fabrics, and leather.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
ISO105X12, GB/T3920/5712/420, AATCC8/165, BS1006 D02.
-
33
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng màu điều khiển và hiển thị.
Color touch screen control and display. - Động cơ servo, bộ đếm quang điện tích hợp, hiệu suất ổn định, không gây tiếng ồn.
Servo motor drive, built-in photoelectric counter, stable performance, noiseless operation. - Mặt mài hợp kim, khung máy bằng thép không gỉ.
Alloy grinding table, stainless steel frame.
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Áp lực đầu ma sát / Friction Head Pressure: 9N.
- Kích thước đầu ma sát / Friction Head Size:
- Hình tròn / Circular: φ16mm.
- Hình chữ nhật / Rectangular: (19×25.4)mm.
- Tốc độ quay trục khuỷu / Crank Rotation Speed: 60 cycles/min.
- Số lần ma sát tự động / Automatic Friction Cycles: (0~99999) cycles (tùy chọn / optional).
- Hành trình đầu ma sát / Friction Head Stroke: 104mm.
- Kích thước mẫu thử tối đa / Maximum Sample Size & Thickness: (220×110×5)mm.
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V ±10%, 50Hz, 40W.
- Kích thước thiết bị / Dimensions: 810mm × 310mm × 280mm.
- Trọng lượng / Weight: ~15kg.
Sản phẩm cùng loại