Y(B)331C Máy đo độ xoắn sợi kỹ thuật số Digital Yarn Twist Tester
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ xoắn, độ không đồng đều của độ xoắn và tỷ lệ co rút xoắn của các loại sợi.
Used for testing the twist, twist unevenness, and twist shrinkage rate of various yarns.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T 2543.1/2, FZ/T 10001, ISO 2061, ASTM D1422, JIS L1095, etc.
-
21
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Parameters
- Chế độ hoạt động / Operating Mode:
- Điều khiển chương trình bằng máy tính, xử lý dữ liệu, in kết quả.
- Microcomputer program control, data processing, and printing output.
- Phương pháp thử nghiệm / Test Methods:
- a. Phương pháp trung bình trượt kéo giãn sau khi tháo xoắn (Average Untwist-Slip Elongation Method)
- b. Phương pháp trung bình kéo giãn tối đa sau khi tháo xoắn (Average Untwist Maximum Elongation Method)
- c. Phương pháp đếm trực tiếp (Direct Counting Method)
- d. Phương pháp tháo xoắn và xoắn lại A (Untwist-Retwist Method A)
- e. Phương pháp tháo xoắn và xoắn lại B (Untwist-Retwist Method B)
- f. Phương pháp tháo xoắn và xoắn lại bằng luồng khí (Airflow Untwist-Retwist Method)
- Chiều dài mẫu thử / Sample Length: 10, 25, 50, 100, 200, 250, 500 (mm)
- Phạm vi đo độ xoắn / Twist Measurement Range:
- (1~1998) T/10cm (Twists per 10cm)
- (1~1998) T/m (Twists per meter)
- Phạm vi kéo giãn sau khi tháo xoắn / Maximum Untwist Elongation: 50mm
- Độ co rút xoắn tối đa / Maximum Twist Contraction: 20mm
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (600~3000) r/min
- Lực căng ban đầu / Pre-Tension Range: (0.5~171.5) cN
- Kích thước tổng thể / Dimensions: (920×170×220) mm (L×W×H)
- Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10%, 50Hz, 25W
- Trọng lượng / Weight: 16kg
Sản phẩm cùng loại