WT0200 Cân Điện Tử Electronic Scale
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra trọng lượng, độ mịn sợi, tỷ lệ phần trăm và số lượng hạt trong các ngành như dệt may, hóa chất và sản xuất giấy.
Used for testing weight, yarn count, percentage, and particle count in various industries such as textiles, chemicals, and paper manufacturing.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
GB/T4743 – Phương pháp đo mật độ tuyến tính sợi bằng quấn suốt/ Method for Determining Yarn Linear Density by Wrap Reel
ISO2060.2 – Dệt may – Sợi cuộn – Xác định mật độ tuyến tính bằng phương pháp quấn suốt/ Textiles – Package Yarn – Determination of Linear Density by Wrap Reel Method
ASTM, JB5374, GB/T4669, GB/T4802.1, ISO23801, v.v.
-
63
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Cảm biến kỹ thuật số có độ chính xác cao và điều khiển bằng vi xử lý.
High-precision digital sensor with microprocessor control. - Tích hợp chức năng trừ bì, tự hiệu chỉnh, ghi nhớ, đếm số lượng và báo lỗi.
Equipped with tare, self-calibration, memory, counting, and error display functions. - Trang bị kèm tấm chắn gió chuyên dụng và quả cân hiệu chuẩn.
Comes with a specialized windproof cover and calibration weights.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
Thông số / Parameter |
Giá trị / Value |
Khối lượng cân tối đa / Maximum Weighing Capacity |
200g |
Độ phân giải nhỏ nhất / Minimum Graduation |
10mg |
Giá trị kiểm định / Verification Scale Division |
100mg |
Cấp chính xác / Accuracy Class |
Ⅲ |
Nguồn điện / Power Supply |
AC220V±10% 50Hz 3W |