WDR-3D Hệ thống đo lường độ xù lông và độ nhăn vải Fabric Pilling and Wrinkle Appearance Measuring System

WDR-3D Hệ thống đo lường độ xù lông và độ nhăn vải Fabric Pilling and Wrinkle Appearance Measuring System

Phạm vi áp dụng / Scope of Application

Hệ thống có khả năng xuất hình ảnh 3D độ phân giải cao của bề mặt vải, giúp phân tích chính xác các đặc điểm hình dạng bề mặt và đánh giá thông minh ngoại quan của vải. Hệ thống hỗ trợ đánh giá nhiều tính năng khác nhau, bao gồm/ The system can automatically generate high-precision 3D images of the fabric surface, enabling accurate analysis of surface shape characteristics for intelligent multi-functional fabric appearance evaluation, including:

 

  • Phân loại và xếp hạng độ xù lông, kéo sợi, nhăn của vải cùng với các thông số hình học khác./ Classification and grading of pilling, snagging, wrinkling, and other geometric parameters.
  • Thông tin về xù lông bao gồm số lượng, kích thước, chiều cao và biểu đồ phân bố kích thước, phù hợp với các phương pháp thử nghiệm khác nhau như phương pháp quỹ đạo tròn, Martindale, và lăn ngẫu nhiên./ Pilling information includes pilling count, size, height, and distribution charts, supporting different testing methods (e.g., circular trajectory method, Martindale method, random tumbling method).
  • Phân tích độ phẳng của vải bao gồm mật độ nếp nhăn, độ cứng và cấp độ, có thể dùng để đánh giá các phong cách nhăn khác nhau của vải, cũng như đo độ phẳng của đường may./ Fabric smoothness analysis includes wrinkle density, stiffness, and grading, allowing evaluation of different fabric wrinkle styles and measurement of seam smoothness.

Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards

  • Xếp hạng độ xù lông / Pilling Rating: GB/T 4802.1/2/3/4
  • Đánh giá ngoại quan / Appearance Evaluation: GB/T 13769, GB/T 13770, ISO 7768, ISO 7769, v.v.
  • 39
  • Liên hệ

Thông số kỹ thuật / Technical Specifications

  1. Độ phân giải chiều sâu / Depth Resolution: 50μm
  2. Phạm vi đo / Measurement Range: Có thể là hình tròn hoặc hình vuông, đường kính hoặc cạnh có thể chọn từ 1" (25mm) đến 5" (100mm).
    Can be circular or square, with a selectable diameter or edge length from 1" (25mm) to 5" (100mm).
  3. Dễ vận hành / Easy Operation: Hoàn thành các bước chụp ảnh và tính toán trong vòng 30 giây.
    Capturing and calculation steps completed within 30 seconds.
  4. Lắp đặt và bảo trì đơn giản / Easy Installation & Maintenance: Không có bộ phận chuyển động.
    No moving parts for simple installation and maintenance.
  5. Hình ảnh 3D có thể thu phóng và xoay tự do / 3D Image Manipulation:
    Freely scalable and rotatable 3D images for easy observation.
  6. Kết quả đo lường không bị ảnh hưởng bởi màu sắc và kết cấu vải / Color-Blind Imaging System:
    Measurement results are not affected by fabric color or texture.
  7. Không cần nguồn sáng đặc biệt / No Special Light Source Required: Chỉ cần môi trường không có ánh sáng mạnh.
    Only ambient lighting without strong light exposure is needed.
  8. Dữ liệu đo lường đầy đủ / Comprehensive Data Output:
    • Số lượng xù long/ Pilling count
    • Mật độ (số lượng/cm²)/ Density (count/cm²)
    • Diện tích trung bình, phương sai và biểu đồ tần suất/ Mean area, variance, and histogram
    • Chiều cao trung bình và phương sai/ Mean and variance of height
    • Xếp hạng xù lông 1-5/ Pilling rating (1-5)
    • Xếp hạng lông tơ 1-5/ Fuzz rating (1-5)
    • Xếp hạng nhăn 1-5/ Wrinkle rating (1-5)
  9. Nguồn điện / Power Supply: AC220V±10% 50Hz 0.8kW
  10. Kích thước / Dimensions (L×W×H): 600mm × 800mm × 900mm (không bao gồm máy tính/ excluding computer).
  11. Trọng lượng / Weight: Khoảng 30kg.
    Approximately 30kg.
Sản phẩm cùng loại
0
Zalo
Hotline