SW-24G Máy kiểm tra độ bền màu khi giặt Color fastness tester to washing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ bền màu khi giặt, giặt khô, co rút đối với các loại vải dệt. Đồng thời, có thể đánh giá độ bền màu của thuốc nhuộm đối với các phương pháp giặt khác nhau.
Used for testing the wash fastness, dry cleaning fastness, and shrinkage fastness of various textiles. It can also be used to assess the wash fastness performance of dyes.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
AATCC61/1A/2A/3A/4A/5A, JIS L0860/0844, BS1006, GB/T5711, GB/T3921/1/2/3/4/5, ISO105C01/02/03/04/05/06/08, DIN, NF, CIN/CGSB, AS, v.v.
-
46
-
Liên hệ
Đặc điểm thiết bị / Instrument Features
- Màn hình cảm ứng màu 7 inch, điều khiển trực quan.
7-inch multifunctional color touchscreen, user-friendly control. - Hệ thống điều khiển mức nước tự động, tự động cấp và xả nước, chống cháy khô.
Automatic water level control, auto water intake and drainage, dry burn prevention. - Vỏ máy bằng thép không gỉ cao cấp, bền đẹp.
High-grade stainless steel housing, durable and aesthetically pleasing. - Cửa an toàn với công tắc bảo vệ và cơ chế chống kẹt, bảo vệ người sử dụng.
Safety door with protective switch and anti-pinch mechanism, preventing burns and injuries. - Bộ điều khiển công nghiệp nhập khẩu, tích hợp điều chỉnh PID giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác, sai số ≤ ±1s.
Imported industrial controller with PID regulation for precise temperature control, error ≤ ±1s. - Sử dụng rơ-le trạng thái rắn để kiểm soát gia nhiệt, không có tiếp điểm cơ khí, vận hành êm ái, tuổi thọ cao.
Solid-state relay control for heating, no mechanical contact, stable operation, long lifespan. - Chương trình tiêu chuẩn tích hợp sẵn, hỗ trợ chỉnh sửa và lưu trữ chương trình theo nhu cầu.
Pre-installed standard programs, supports program editing and storage for customized operation. - Cốc thử được làm từ thép không gỉ 316L nhập khẩu, chịu nhiệt, chống ăn mòn.
Test beakers made of imported 316L stainless steel, high temperature and corrosion resistant.
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Dung tích cốc thử / Test Beaker Capacity:
- 550ml (φ75mm×120mm) (áp dụng cho GB, ISO, JIS / suitable for GB, ISO, JIS standards)
- 1200ml (φ90mm×200mm) (áp dụng cho tiêu chuẩn AATCC / for AATCC standards)
- Khoảng cách từ tâm trục quay đến đáy cốc thử / Distance from Rotation Axis to Beaker Bottom: 45mm
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (40±2) r/min
- Phạm vi cài đặt thời gian / Time Control Range: 9999min 59s
- Sai số thời gian / Time Control Error: <±5s
- Phạm vi nhiệt độ / Temperature Control Range: Room temperature ~ 99.9℃
- Sai số nhiệt độ / Temperature Control Error: ≤ ±1℃
- Phương pháp gia nhiệt / Heating Method: Điện trở / Electric Heating
- Công suất gia nhiệt / Heating Power: 9kW
- Hệ thống nước / Water System: Tự động cấp và xả nước / Automatic water intake and drainage
- Hiển thị / Display: Màn hình cảm ứng màu 7 inch / 7-inch multifunctional color touchscreen
- Nguồn điện / Power Supply: AC380V±10% 50Hz 9kW
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): (1010×750×960)mm
- Trọng lượng / Weight: 170kg
Sản phẩm cùng loại