SW-24AC Máy kiểm tra độ bền màu khi giặt Color fastness tester to washing
Phạm vi áp dụng / Scope of Application
Dùng để kiểm tra độ bền màu khi giặt, giặt khô, co rút đối với các loại vải dệt. Đồng thời, có thể đánh giá độ bền màu của thuốc nhuộm đối với các phương pháp giặt khác nhau.
Used for testing the wash fastness, dry cleaning fastness, and shrinkage fastness of various textiles. It can also be used to assess the wash fastness performance of dyes.
Tiêu chuẩn liên quan / Relevant Standards
AATCC61/1A/2A/3A/4A/5A, JIS L0860/0844, BS1006, GB/T3921/1/2/3/4/5, ISO105C01/02/03/04/05/06/08, v.v.
AATCC61/1A/2A/3A/4A/5A, JIS L0860/0844, BS1006, GB/T3921/1/2/3/4/5, ISO105C01/02/03/04/05/06/08, etc.
-
24
-
Liên hệ
Thông số kỹ thuật / Technical Specifications
- Dung tích cốc thử / Test Beaker Capacity:
- 550ml (φ75mm×120mm) (áp dụng cho GB, ISO, JIS / suitable for GB, ISO, JIS standards)
- 1200ml (φ90mm×200mm) (áp dụng cho tiêu chuẩn AATCC / for AATCC standards)
- Số lượng cốc thử / Number of Beakers: 12 (AATCC) hoặc/or 24 (GB, ISO, JIS)
- Khoảng cách từ tâm trục quay đến đáy cốc thử / Distance from Rotation Axis to Beaker Bottom: 45mm
- Tốc độ quay / Rotation Speed: (40±2) r/min
- Phạm vi cài đặt thời gian / Time Control Range: (0~9999) min
- Sai số thời gian / Time Control Error: ≤±5s
- Phạm vi nhiệt độ / Temperature Control Range: Room temperature ~ 99.9℃
- Sai số nhiệt độ / Temperature Control Error: ≤ ±2℃
- Phương pháp gia nhiệt / Heating Method: Điện trở / Electric Heating
- Nguồn điện / Power Supply: AC380V±10% 50Hz 9kW
- Kích thước / Dimensions (L×W×H): (930×690×840)mm
- Trọng lượng / Weight: 170kg